Đọc nhanh: 邛崃山脉 (cung lai sơn mạch). Ý nghĩa là: Núi Qionglai trên ranh giới của lưu vực Tứ Xuyên 四川盆地.
Ý nghĩa của 邛崃山脉 khi là Danh từ
✪ Núi Qionglai trên ranh giới của lưu vực Tứ Xuyên 四川盆地
Qionglai mountains on the boundary of the Sichuan basin 四川盆地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邛崃山脉
- 你 的 脉 很 平稳
- Mạch đập của bạn rất ổn định.
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 我们 住 在 山麓 附近
- Chúng tôi sống gần chân núi.
- 锦绣河山
- non sông gấm vóc
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 山脉 蜿蜒 起伏
- Dãy núi uốn lượn.
- 这座 山脉 很 壮观
- Dãy núi này rất hùng vĩ.
- 绵延 千里 的 山 脉
- dãy núi kéo dài nghìn dặm.
- 这座 山脉 非常 雄伟
- Dãy núi này rất hùng vĩ.
- 黄河 以北 有 很多 山脉
- Ở phía bắc sông Hoàng Hà có nhiều dãy núi.
- 我们 从 远处 看到 山脉
- Chúng tôi thấy dãy núi từ xa.
- 伏牛山 是 秦岭 的 支脉
- núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.
- 山脉 绵延 不绝 很 壮观
- Dãy núi kéo dài không dứt rất đồ sộ.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 法国 有 很多 山脉 和 河流
- Pháp có rất nhiều núi và sông.
- 远方 是 连绵不断 的 山脉
- Xa xa là những dãy núi trùng điệp.
- 气流 受 山脉 阻拦 被迫 抬升
- dòng khí lưu bị vách núi chặn bốc lên cao.
- 这座 山脉 横跨 法国 和 瑞士 边界
- Dãy núi này nằm ở biên giới giữa Pháp và Thụy Sĩ.
- 我们 准备 下山 了
- Chúng tôi chuẩn bị xuống núi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 邛崃山脉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邛崃山脉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
崃›
脉›
邛›