• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
  • Pinyin: Lái
  • Âm hán việt: Lai
  • Nét bút:丨フ丨一丶ノ一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰山来
  • Thương hiệt:UDT (山木廿)
  • Bảng mã:U+5D03
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 崃

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 崃 theo âm hán việt

崃 là gì? (Lai). Bộ Sơn (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Từ ghép với : Núi Lai (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc). Chi tiết hơn...

Lai

Từ điển phổ thông

  • núi Lai (ở tỉnh Tứ Xuyên của Trung Quốc)

Từ điển Trần Văn Chánh

* Tên núi

- Núi Lai (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

Từ ghép với 崃