邛崃 qiónglái

Từ hán việt: 【cung lai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "邛崃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cung lai). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Qionglai ở Thành Đô , Tứ Xuyên, Cùng Lai.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 邛崃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thành phố cấp quận Qionglai ở Thành Đô 成都 , Tứ Xuyên

Qionglai county level city in Chengdu 成都 [Chéngdū], Sichuan

Cùng Lai

山名, 在四川

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邛崃

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 邛崃

Hình ảnh minh họa cho từ 邛崃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邛崃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
    • Pinyin: Lái
    • Âm hán việt: Lai
    • Nét bút:丨フ丨一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UDT (山木廿)
    • Bảng mã:U+5D03
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+3 nét)
    • Pinyin: Qióng
    • Âm hán việt: Cung , Cùng
    • Nét bút:一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNL (一弓中)
    • Bảng mã:U+909B
    • Tần suất sử dụng:Thấp