Đọc nhanh: 道林纸 (đạo lâm chỉ). Ý nghĩa là: giấy Đạo Lâm; giấy Dowling; giấy láng; giấy vơ-lanh (giấy do công ty Dowling của Mỹ sản xuất ra). Ví dụ : - 这种道林纸比电光纸还光溜。 loại giấy Đô-linh (Dowling) này bóng hơn giấy điện quang nhiều.
Ý nghĩa của 道林纸 khi là Danh từ
✪ giấy Đạo Lâm; giấy Dowling; giấy láng; giấy vơ-lanh (giấy do công ty Dowling của Mỹ sản xuất ra)
一种比较高级的纸,用木材为原料制成,按纸面的有无光泽分为毛道林纸和光道林纸两种因最初为美国道林公司制造而得名
- 这种 道林纸 比 电光 纸 还 光溜
- loại giấy Đô-linh (Dowling) này bóng hơn giấy điện quang nhiều.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道林纸
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 这种 道林纸 比 电光 纸 还 光溜
- loại giấy Đô-linh (Dowling) này bóng hơn giấy điện quang nhiều.
- 你 知道 他 姓 克林顿 吗
- Bạn có biết tên đầu tiên của anh ấy là Clinton?
- 我 在 报纸 上 看到 了 这个 报道
- Tôi đã thấy bài báo này trên báo.
- 他们 在 报纸 上 报道 了 这件 事情
- Họ đã đưa tin đó trên báo chí.
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 他成 天地 钻故纸堆 , 对于 外面 的 事 一点 也 不 知道
- Anh ấy cả ngày vùi đầu vào đống sách cổ, sự việc xung quanh không biết tý gì cả.
- 宽阔 平坦 的 林阴 大道
- con đường râm mát, rộng rãi bằng phẳng.
- 永远 不要 乱 扔 垃圾 或 在 街道 上 或 树林 里 乱 扔 垃圾 废物
- Không bao giờ xả rác hoặc vứt rác bừa bãi trên đường phố hoặc trong rừng.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 道林纸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 道林纸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm林›
纸›
道›