Đọc nhanh: 通用拼音 (thông dụng bính âm). Ý nghĩa là: hệ thống chữ La tinh thông dụng được giới thiệu ở Đài Loan vào năm 2003.
Ý nghĩa của 通用拼音 khi là Danh từ
✪ hệ thống chữ La tinh thông dụng được giới thiệu ở Đài Loan vào năm 2003
the common use romanization system introduced in Taiwan in 2003
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通用拼音
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 歌曲 用羽音
- Bài hát này dùng âm vũ
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 汉语拼音 方案
- Phương án phiên âm Hán ngữ.
- 不通 音问
- không tin tức
- 不通 音耗
- không có tin tức.
- 他们 用 喇叭 播放 音乐
- Họ đang dùng loa để phát nhạc.
- 拼音字母 有 手写体 和 印刷体 两种 体式
- chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.
- 干嘛 用 密苏里州 口音
- Tại sao tất cả các bạn là Missouri?
- 用 电话 通知 , 最为 省事
- thông tin bằng điện thoại là tiện nhất.
- 他 用心 地 欣赏 着 音乐 的 魅力
- Anh ấy dùng cả trái tim để thưởng thức sự thu hút của âm nhạc.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 通晓 音律
- hiểu rõ âm luật
- 汉语拼音 讲座
- Toạ đàm về phiên âm Hán Ngữ.
- 此曲 用到 四 音
- Bài khúc này dùng đến âm "tứ".
- 贝纳通 服装 还是 山姆 · 古迪 音乐 连锁
- Benetton hay sam goody?
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 我 的 录取 通知 说 , 我 被 一家 知名 公司 录用 了
- Thông báo về việc tuyển dụng của tôi cho biết tôi đã được một công ty nổi tiếng tuyển dụng.
- 我用 拼音输入 法 打字
- Tôi gõ bằng chữ bằng cách nhập bính âm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通用拼音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通用拼音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拼›
用›
通›
音›