Đọc nhanh: 通令 (thông lệnh). Ý nghĩa là: ra lệnh chung (cho một số địa phương), lệnh chung; mệnh lệnh chung, thông lệnh. Ví dụ : - 通令全国 ra lệnh cho toàn quốc.. - 发出通令 phát lệnh chung; ra lệnh.
✪ ra lệnh chung (cho một số địa phương)
把同一个命令发到若干地方
- 通令全国
- ra lệnh cho toàn quốc.
✪ lệnh chung; mệnh lệnh chung
发到若干地方的同一个命令
- 发出 通令
- phát lệnh chung; ra lệnh.
✪ thông lệnh
传达命令
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通令
- 发布 号令
- phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 勒令 停业
- ra lệnh cấm hành nghề.
- 勒令 搬迁
- lệnh cưỡng chế giải toả.
- 疏通 河道
- đường sông thông thoáng; nạo vét đường sông.
- 交通阻塞
- ùn tắc giao thông
- 娴于辞令
- giỏi ăn nói; giỏi làm văn
- 婉转 的 辞令
- lời lẽ uyển chuyển.
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 以上 通令 , 公告 全体 公民 周知
- cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
- 通缉令
- lệnh truy nã
- 发出 通令
- phát lệnh chung; ra lệnh.
- 通令全国
- ra lệnh cho toàn quốc.
- 当局 开 了 解除 交通 禁令
- Chính quyền đã dỡ bỏ lệnh cấm giao thông.
- 令 他 高兴 的 是 , 他 通过 了 考试
- Điều làm anh ấy vui là anh ấy đã đỗ kỳ thi.
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通令
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通令 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm令›
通›