Hán tự: 迺
Đọc nhanh: 迺 (nãi). Ý nghĩa là: Cùng nghĩa với '乃', là; chính là; thực sự là, thế là; vậy là; bèn. Ví dụ : - 约翰甘迺迪被安葬在阿靈頓公墓。 J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
Ý nghĩa của 迺 khi là Danh từ
✪ Cùng nghĩa với '乃'
同'乃'
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
✪ là; chính là; thực sự là
是; 就是; 实在是
✪ thế là; vậy là; bèn
于是
✪ mới
才
✪ ngươi; mày; anh
你; 你的
✪ họ Nãi
(Nǎi) 姓
✪ mi
对卑辈之称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迺
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
Hình ảnh minh họa cho từ 迺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm