Đọc nhanh: 迪伦 (địch luân). Ý nghĩa là: Dylan. Ví dụ : - 你在找迪伦 Bạn đang tìm kiếm Dylan?. - 你在伤害迪伦 Bạn đang làm tổn thương Dylan.. - 俩人都叫迪伦 Cả hai đều tên là Dylan.
Ý nghĩa của 迪伦 khi là Danh từ
✪ Dylan
- 你 在 找 迪伦
- Bạn đang tìm kiếm Dylan?
- 你 在 伤害 迪伦
- Bạn đang làm tổn thương Dylan.
- 俩 人 都 叫 迪伦
- Cả hai đều tên là Dylan.
- 这 与 迪伦 有关
- Đây là về Dylan.
- 迪伦 说 了 什么
- Dylan đã nói gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迪伦
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 是不是 迪克 · 切尼
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 你 在 伤害 迪伦
- Bạn đang làm tổn thương Dylan.
- 你 在 找 迪伦
- Bạn đang tìm kiếm Dylan?
- 这 与 迪伦 有关
- Đây là về Dylan.
- 俩 人 都 叫 迪伦
- Cả hai đều tên là Dylan.
- 迪伦 说 了 什么
- Dylan đã nói gì?
- 你 感受 到 了 吗 ? 他们 多么 幸福 , 享受 着 孩子 们 的 天伦之乐
- bạn có cảm nhận được nó không? Họ hạnh phúc biết bao, được tận hưởng niềm vui sum họp giua đình cùng con cái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迪伦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迪伦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伦›
迪›