Đọc nhanh: 吉迪恩 (cát địch ân). Ý nghĩa là: Gideon (tên, từ Judges 6: 11-ffoll.), cũng được viết 基甸.
Ý nghĩa của 吉迪恩 khi là Danh từ
✪ Gideon (tên, từ Judges 6: 11-ffoll.)
Gideon (name, from Judges 6:11-ffoll.)
✪ cũng được viết 基甸
also written 基甸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉迪恩
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 成吉思汗
- Thành Cát Tư Hãn.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 吉恩 有 什么 不好 ?
- Có chuyện gì với Gene?
- 我 认识 一个 搞迪 吉里 杜管 的 家伙
- Tôi biết anh chàng này, người đóng vai một didgeridoo tồi tệ.
- 吉普车 很 适合 在 高低不平 的 路面 上 行驶
- Xe Jeep rất phù hợp để di chuyển trên mặt đường không bằng phẳng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吉迪恩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吉迪恩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吉›
恩›
迪›