Hán tự: 迦
Đọc nhanh: 迦 (ca.già). Ý nghĩa là: già; dùng để dịch âm hoặc tên riêng. Ví dụ : - 莫洛克神是迦南人的魔鬼太阳神 Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.
Ý nghĩa của 迦 khi là Danh từ
✪ già; dùng để dịch âm hoặc tên riêng
用于译音,也用于专名
- 莫 洛克 神是 迦南人 的 魔鬼 太阳神
- Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迦
- 莫 洛克 神是 迦南人 的 魔鬼 太阳神
- Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.
Hình ảnh minh họa cho từ 迦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm迦›