Đọc nhanh: 连云区 (liên vân khu). Ý nghĩa là: Quận Lian'yun của thành phố Liên Vân Cảng 連雲港市 | 连云港市 , Jiangsu.
✪ Quận Lian'yun của thành phố Liên Vân Cảng 連雲港市 | 连云港市 , Jiangsu
Lian'yun district of Lianyungang city 連雲港市|连云港市 [Lián yún gǎng shì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连云区
- 阿岭 连绵
- Núi non trùng điệp.
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 就 连 比尔 · 默里
- Ngay cả Bill Murray cũng mắc sai lầm đó
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 这 孩子 老是 没大没小 的 , 见 着 我 连 阿姨 都 不 叫
- Đứa bé này thật không biết lớn nhỏ gì cả, thấy tôi ngay cả "dì" cũng không thèm gọi.
- 住宅区 四周 有 道路 连通
- xung quanh khu nhà ở có đường cái thông ra ngoài.
- 大连市 中 山区
- Quận Trung Sơn, thành phố Đại Liên.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 连云区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 连云区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
区›
连›