Đọc nhanh: 不错眼 (bất thác nhãn). Ý nghĩa là: nhìn đăm đăm; chăm chắm; nhìn không chớp mắt; nhìn trân trân; nhìn chăm chú; trân trân.
Ý nghĩa của 不错眼 khi là Từ điển
✪ nhìn đăm đăm; chăm chắm; nhìn không chớp mắt; nhìn trân trân; nhìn chăm chú; trân trân
(不错眼的)形容注视;目不转睛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不错眼
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 那个 穴 位置 不错
- Ngôi mộ kia có vị trí tốt.
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 李兄 今日 心情 不错
- Anh Lý hôm nay tâm trạng tốt.
- 这儿 汤底 味道 不错呀
- Nước lèo ở đây ngon
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 这次 旅途 不错
- Chuyến đi lần này cũng không tồi.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 这 人 职级 矮 , 不太 起眼
- Chức vụ của người này thấp, không quá nổi bật.
- 菜 的 滋味 不错
- Mùi vị món ăn rất tuyệt.
- 他 忍不住 流下 了 眼泪
- Anh ấy không kìm được nước mắt.
- 她 忍不住 掉 下 了 眼泪
- Cô ấy không nhịn được mà rơi nước mắt.
- 这位 厨 手艺 不错
- Tay nghề của đầu bếp này không tệ.
- 你 不 戴眼镜 能 看见 吗 ?
- Không đeo kính cậu có thấy không?
- 莫非 错怪 了 他 不成
- Lẽ nào chúng ta đã trách lầm anh ấy?
- 他 人儿 很 不错
- anh ấy dáng mạo coi được lắm.
- 眼福不浅
- phúc lớn được thấy.
- 你 眼光 不错
- Tầm nhìn của bạn rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不错眼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不错眼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
眼›
错›