倒不错 dào bùcuò

Từ hán việt: 【đảo bất thác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "倒不错" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đảo bất thác). Ý nghĩa là: đến hay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 倒不错 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 倒不错 khi là Câu thường

đến hay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒不错

  • - 公公 gōnggong 今天 jīntiān 心情 xīnqíng 不错 bùcuò

    - Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.

  • - 夹克 jiákè 不错 bùcuò

    - Có một chiếc áo khoác đẹp.

  • - 那个 nàgè xué 位置 wèizhi 不错 bùcuò

    - Ngôi mộ kia có vị trí tốt.

  • - 李兄 lǐxiōng 今日 jīnrì 心情 xīnqíng 不错 bùcuò

    - Anh Lý hôm nay tâm trạng tốt.

  • - dào 去不去 qùbùqù ya

    - Anh có đi hay không!

  • - 这儿 zhèér 汤底 tāngdǐ 味道 wèidao 不错呀 bùcuòya

    - Nước lèo ở đây ngon

  • - 好意 hǎoyì quàn 反倒 fǎndào 落个 luògè 不是 búshì

    - có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi

  • - 人家 rénjiā 好声好气 hǎoshēnghǎoqì quàn dào 不耐烦 bùnàifán 起来 qǐlai

    - mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.

  • - 这次 zhècì 旅途 lǚtú 不错 bùcuò

    - Chuyến đi lần này cũng không tồi.

  • - 胃酸 wèisuān 倒流 dàoliú de 症状 zhèngzhuàng 不容 bùróng 轻忽 qīnghū

    - Không nên xem nhẹ các triệu chứng của trào ngược dạ dày.

  • - cài de 滋味 zīwèi 不错 bùcuò

    - Mùi vị món ăn rất tuyệt.

  • - zhè 道菜 dàocài 滋味 zīwèi 不错 bùcuò

    - Món này có vị rất ngon.

  • - 莫非 mòfēi 错怪 cuòguài le 不成 bùchéng

    - Lẽ nào chúng ta đã trách lầm anh ấy?

  • - 人儿 réner hěn 不错 bùcuò

    - anh ấy dáng mạo coi được lắm.

  • - 家具 jiājù duō le 安置 ānzhì 不好 bùhǎo dào 碍事 àishì

    - đồ đạc nhiều, sắp xếp không tiện mà lại vướng víu.

  • - 这些 zhèxiē 堵头 dǔtóu de 质量 zhìliàng hěn 不错 bùcuò

    - Chất lượng của những cái đầu bịt này rất tốt.

  • - 这份 zhèfèn 工作 gōngzuò 不错 bùcuò

    - Công việc này có bổng lộc không tồi.

  • - 不要 búyào wǎng 玻璃杯 bōlíbēi dào 热水 rèshuǐ 否则 fǒuzé 它会 tāhuì 炸裂 zhàliè de

    - Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó

  • - 享受 xiǎngshòu 不错 bùcuò de 待遇 dàiyù

    - Tận hưởng đãi ngộ tốt.

  • - zhè 本书 běnshū dào shì 不错 bùcuò 就是 jiùshì guì le 点儿 diǎner

    - Cuốn sách này khá hay nhưng lại hơi đắt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 倒不错

Hình ảnh minh họa cho từ 倒不错

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倒不错 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Cù , Cuò
    • Âm hán việt: Thác , Thố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCTA (重金廿日)
    • Bảng mã:U+9519
    • Tần suất sử dụng:Rất cao