Đọc nhanh: 近海 (cận hải). Ý nghĩa là: gần biển; duyên hải. Ví dụ : - 近海航行。 đi theo đường gần biển.. - 利用近海养殖海带。 lợi dụng vùng duyên hải để nuôi trồng rong biển.
Ý nghĩa của 近海 khi là Danh từ
✪ gần biển; duyên hải
靠近陆地的海域
- 近海 航行
- đi theo đường gần biển.
- 利用 近海 养殖 海带
- lợi dụng vùng duyên hải để nuôi trồng rong biển.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近海
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 海尔 没有 敌人
- Hale không có bất kỳ kẻ thù nào.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 附近 有 很多 饭馆
- Gần đây có nhiều nhà hàng.
- 我家 附近 有 丘陵
- Gần nhà tôi có đồi núi.
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 附近 有 健身房 吗
- Gần đây có phòng gym nào không?
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 附近 有没有 邮局 ?
- Ở gần đây có bưu điện không?
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 近海 航行
- đi theo đường gần biển.
- 利用 近海 养殖 海带
- lợi dụng vùng duyên hải để nuôi trồng rong biển.
- 平原地带 一般 靠近 大河 或者 大海
- Khu vực đồng bằng thường gần với dòng sông lớn hoặc biển.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 近海
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 近海 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm海›
近›