近日点 jìnrìdiǎn

Từ hán việt: 【cận nhật điểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "近日点" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cận nhật điểm). Ý nghĩa là: hạ apsis, điểm cận nhật, điểm gần nhất của một hành tinh trong quỹ đạo hình elip với mặt trời.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 近日点 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 近日点 khi là Danh từ

hạ apsis

lower apsis

điểm cận nhật, điểm gần nhất của một hành tinh trong quỹ đạo hình elip với mặt trời

perihelion, the nearest point of a planet in elliptic orbit to the sun

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近日点

  • - 挨近 āijìn 一点儿 yīdiǎner

    - anh lại gần tôi một chút.

  • - 地点 dìdiǎn 相近 xiāngjìn

    - Các địa điểm gần nhau.

  • - 近日 jìnrì 雨霖 yǔlín lín

    - Mấy ngày nay mưa liên tục.

  • - 最近 zuìjìn 有点 yǒudiǎn pàng

    - Anh ấy dạo gần này hơi béo.

  • - 汝父 rǔfù 近日 jìnrì 可好 kěhǎo

    - Cha của ngươi dạo này có khỏe không?

  • - 最近 zuìjìn 睡眠 shuìmián 不好 bùhǎo 医院 yīyuàn zhǎo 医生 yīshēng kāi le 点儿 diǎner 安眠药 ānmiányào

    - Dạo gần đây tôi ngủ không ngon, bèn tới bệnh viện tìm bác sĩ kê cho một ít thuốc an thần.

  • - 记得 jìde huàn 点儿 diǎner 日元 rìyuán

    - Cậu nhớ đổi một ít tiền Nhật nhé.

  • - 近日 jìnrì 显得 xiǎnde 很蕉萃 hěnqiáocuì

    - Anh ấy những ngày gần đây trông rất tiều tụy.

  • - 我们 wǒmen diǎn 蜡烛 làzhú 庆祝 qìngzhù 生日 shēngrì

    - Chúng tôi thắp nến để chúc mừng sinh nhật.

  • - 可以 kěyǐ 接近 jiējìn sài 百味 bǎiwèi 找出 zhǎochū diǎn 丑闻 chǒuwén

    - Bạn có thể đến gần Subway và tìm ra vết bẩn trên người anh ta.

  • - 最近 zuìjìn 有点 yǒudiǎn 颓废 tuífèi

    - Cô ấy gần đây hơi chán trường.

  • - 本报 běnbào 今日 jīnrì 三点 sāndiǎn 十分 shífēn 开印 kāiyìn

    - ba giờ mười phút bắt đầu in báo ngày hôm nay.

  • - ràng zài 靠近 kàojìn 一点点 yìdiǎndiǎn

    - Để tôi đến gần hơn một chút.

  • - 最近 zuìjìn 有点 yǒudiǎn 膨胀 péngzhàng le

    - Anh ta gần đây khá là hống hách.

  • - 最近 zuìjìn 有点 yǒudiǎn 粗心 cūxīn

    - Gần đây anh ấy hơi khinh suất.

  • - 最近 zuìjìn de 日子 rìzi 过得 guòdé 有点 yǒudiǎn 疲惫 píbèi

    - Những ngày gần đây hơi mệt mỏi.

  • - 中国 zhōngguó 东部 dōngbù gēn 朝鲜 cháoxiǎn 接壤 jiērǎng gēn 日本 rìběn 邻近 línjìn

    - Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.

  • - 近来 jìnlái 手头 shǒutóu 有点 yǒudiǎn zhǎi

    - Gần đây tiền bạc hơi eo hẹp.

  • - 点燃 diǎnrán le 生日蛋糕 shēngrìdàngāo shàng de xiǎo 蜡烛 làzhú

    - Anh ta đã thắp đèn nhỏ trên bánh sinh nhật.

  • - 临近 línjìn 终点 zhōngdiǎn shí 几匹马 jǐpǐmǎ 齐头并进 qítóubìngjìn 简直 jiǎnzhí 分不出 fēnbùchū 先后 xiānhòu

    - Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 近日点

Hình ảnh minh họa cho từ 近日点

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 近日点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jì , Jìn
    • Âm hán việt: Cấn , Cận ,
    • Nét bút:ノノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHML (卜竹一中)
    • Bảng mã:U+8FD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao