Đọc nhanh: 近日点 (cận nhật điểm). Ý nghĩa là: hạ apsis, điểm cận nhật, điểm gần nhất của một hành tinh trong quỹ đạo hình elip với mặt trời.
Ý nghĩa của 近日点 khi là Danh từ
✪ hạ apsis
lower apsis
✪ điểm cận nhật, điểm gần nhất của một hành tinh trong quỹ đạo hình elip với mặt trời
perihelion, the nearest point of a planet in elliptic orbit to the sun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近日点
- 你 挨近 我 一点儿
- anh lại gần tôi một chút.
- 地点 也 相近
- Các địa điểm gần nhau.
- 近日 雨霖 霖
- Mấy ngày nay mưa liên tục.
- 他 最近 有点 胖
- Anh ấy dạo gần này hơi béo.
- 汝父 近日 可好 ?
- Cha của ngươi dạo này có khỏe không?
- 我 最近 睡眠 不好 , 去 医院 找 医生 开 了 点儿 安眠药
- Dạo gần đây tôi ngủ không ngon, bèn tới bệnh viện tìm bác sĩ kê cho một ít thuốc an thần.
- 你 记得 换 点儿 日元
- Cậu nhớ đổi một ít tiền Nhật nhé.
- 他 近日 显得 很蕉萃
- Anh ấy những ngày gần đây trông rất tiều tụy.
- 我们 点 蜡烛 庆祝 生日
- Chúng tôi thắp nến để chúc mừng sinh nhật.
- 你 可以 接近 赛 百味 找出 点 丑闻
- Bạn có thể đến gần Subway và tìm ra vết bẩn trên người anh ta.
- 她 最近 有点 颓废
- Cô ấy gần đây hơi chán trường.
- 本报 今日 三点 十分 开印
- ba giờ mười phút bắt đầu in báo ngày hôm nay.
- 让 我 再 靠近 一点点
- Để tôi đến gần hơn một chút.
- 他 最近 有点 膨胀 了
- Anh ta gần đây khá là hống hách.
- 他 最近 有点 粗心
- Gần đây anh ấy hơi khinh suất.
- 最近 的 日子 过得 有点 疲惫
- Những ngày gần đây hơi mệt mỏi.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 近来 手头 有点 窄
- Gần đây tiền bạc hơi eo hẹp.
- 他 点燃 了 生日蛋糕 上 的 小 蜡烛
- Anh ta đã thắp đèn nhỏ trên bánh sinh nhật.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 近日点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 近日点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm日›
点›
近›