过滤嘴 guòlǜzuǐ

Từ hán việt: 【quá lự chuỷ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "过滤嘴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quá lự chuỷ). Ý nghĩa là: đầu lọc (thuốc lá). Ví dụ : - 。 thuốc lá có đầu lọc

Xem ý nghĩa và ví dụ của 过滤嘴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 过滤嘴 khi là Danh từ

đầu lọc (thuốc lá)

一种起过滤作用的烟嘴儿,用泡沫塑料等材料制成,安在香烟的一头也指带过滤嘴的香烟

Ví dụ:
  • - 过滤嘴 guòlǜzuǐ 香烟 xiāngyān

    - thuốc lá có đầu lọc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过滤嘴

  • - 走过 zǒuguò 霍尔 huòěr jiē le

    - Tôi đang đi qua đường Hall.

  • - 过滤网 guòlǜwǎng 可存 kěcún zhù 空气 kōngqì zhōng de 尘埃 chénāi

    - Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.

  • - 过滤嘴 guòlǜzuǐ 香烟 xiāngyān

    - thuốc lá có đầu lọc

  • - 水要 shuǐyào 过滤 guòlǜ

    - Nước cần lọc.

  • - 中药 zhōngyào áo hǎo hòu 需要 xūyào yòng 纱布 shābù 过滤 guòlǜ 一下 yīxià

    - Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.

  • - 扎啤 zhāpí shì 经过 jīngguò 微孔 wēikǒng 膜过滤 móguòlǜ de 啤酒 píjiǔ

    - Bia tươi là loại bia được lọc qua màng vi xốp

  • - lāo 游泳池 yóuyǒngchí 过滤器 guòlǜqì shàng de 树叶 shùyè

    - Sau đó kéo tất cả những chiếc lá đó ra khỏi bộ lọc hồ bơi.

  • - mǎi 过滤器 guòlǜqì

    - Tôi mua máy lọc.

  • - 这是 zhèshì 过滤网 guòlǜwǎng

    - Đây là lưới lọc.

  • - zhe 过滤纸 guòlǜzhǐ

    - Anh ấy cầm giấy lọc.

  • - 正在 zhèngzài 过滤 guòlǜ 杂质 zázhì

    - Tôi đang lọc tạp chất.

  • - zhè shì 过滤器 guòlǜqì ma

    - Đó có phải là một bộ lọc?

  • - dàn 别忘了 biéwàngle duì 游泳池 yóuyǒngchí de 过滤器 guòlǜqì shì 多么 duōme huǒ

    - Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?

  • - 空气 kōngqì zài 过滤 guòlǜ

    - Không khí đang được lọc.

  • - 过滤 guòlǜ néng 提高 tígāo 纯度 chúndù

    - Lọc có thể nâng cao độ tinh khiết.

  • - 所有 suǒyǒu 饮用水 yǐnyòngshuǐ 必须 bìxū 经过 jīngguò 过滤 guòlǜ

    - Tất cả nước uống phải được lọc qua.

  • - 缩小 suōxiǎo 范围 fànwéi bìng 过滤 guòlǜ chū 选定 xuǎndìng de xiàng 提高 tígāo 界面 jièmiàn zhōng de 加载 jiāzài 速度 sùdù

    - Thu hẹp phạm vi và lọc ra các mục đã chọn để cải thiện tốc độ tải trong giao diện

  • - 嘴角 zuǐjiǎo shàng 掠过 lüèguò 一丝 yīsī 微笑 wēixiào

    - trên khóe miệng thoáng một nét mỉm cười.

  • - 这个 zhègè 器官 qìguān 负责 fùzé 过滤 guòlǜ 血液 xuèyè

    - Cơ quan này chịu trách nhiệm lọc máu.

  • - gēn 老张 lǎozhāng 同事 tóngshì guò 三年 sānnián 他教 tājiào le 很多 hěnduō 东西 dōngxī 一直 yìzhí 特别感谢 tèbiégǎnxiè

    - Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 过滤嘴

Hình ảnh minh họa cho từ 过滤嘴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过滤嘴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Lự
    • Nét bút:丶丶一丨一フノ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XEYPP (重水卜心心)
    • Bảng mã:U+6EE4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Guō , Guò , Guo
    • Âm hán việt: Qua , Quá
    • Nét bút:一丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDI (卜木戈)
    • Bảng mã:U+8FC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao