Đọc nhanh: 过户凭单 (quá hộ bằng đơn). Ý nghĩa là: Chứng từ chuyền nhượng (cổ phiếu).
Ý nghĩa của 过户凭单 khi là Danh từ
✪ Chứng từ chuyền nhượng (cổ phiếu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过户凭单
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 单干户
- hộ làm ăn cá thể
- 镇上 拢共 不过 三百户 人家
- thị trấn tổng cộng không quá ba trăm hộ.
- 熹光 透过 窗户
- Ánh sáng bình minh xuyên qua cửa sổ.
- 透过 窗户 看 外面 的 风景
- Nhìn phong cảnh bên ngoài qua cửa sổ.
- 有 个人 起 窗户 外面 走 过去
- Có một người đi ngang qua cửa sổ.
- 保质保量 为 用户 提供 信得过 产品
- Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy
- 她 生活 过得 简简单单
- Cô ấy sống rất đơn giản.
- 分家 单过
- sống một mình
- 开户 头 很 简单
- Mở tài khoản rất đơn giản.
- 订单 已 备注 客户 要求
- Đơn hàng đã chú thích yêu cầu của khách hàng.
- 打光棍儿 ( 过 单身汉 的 生活 )
- sống độc thân
- 请 简单 地 叙述 事情 的 经过
- Vui lòng kể đơn giản diễn biến sự việc.
- 制作 这 道菜 的 过程 很 简单
- Quá trình làm món ăn này rất đơn giản.
- 请 将 你 的 帐单 的 总钱数 , 用 支票 汇寄 过来
- Vui lòng thanh toán tổng số tiền trong hóa đơn của bạn bằng tấm séc.
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
- 缴费 过程 非常简单
- Quá trình nộp phí rất đơn giản.
- 办手续 的 过程 很 简单
- Quá trình làm thủ tục rất đơn giản.
- 盘点 所有 的 客户 订单
- Liệt kê tất cả các đơn hàng của khách hàng.
- 现在 走 过去 满脸堆笑 祝福 你 俩 再 把 单买 了
- bây giờ qua đó tươi cười rạng rỡ chúc phúc 2 người rồi thanh toán hóa đơn ah
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过户凭单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过户凭单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凭›
单›
户›
过›