辘轳 lùlú

Từ hán việt: 【lộc lô】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "辘轳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lộc lô). Ý nghĩa là: ròng rọc kéo nước. Ví dụ : - 。 kéo guồng múc nước.. - 。 làm quay ròng rọc kéo nước.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 辘轳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 辘轳 khi là Danh từ

ròng rọc kéo nước

利用轮轴原理制成的一种起重工具,通常安在井上汲水 机械上的绞盘有的也叫辘轳

Ví dụ:
  • - 绞着 jiǎozhe 辘轳 lùlu shuǐ

    - kéo guồng múc nước.

  • - 转动 zhuàndòng 辘轳 lùlu 把儿 bàer

    - làm quay ròng rọc kéo nước.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辘轳

  • - 绞着 jiǎozhe 辘轳 lùlu shuǐ

    - kéo guồng múc nước.

  • - 转动 zhuàndòng 辘轳 lùlu 把儿 bàer

    - làm quay ròng rọc kéo nước.

  • - 饥肠辘辘 jīchánglùlù

    - bụng đói cồn cào.

  • - 牛车 niúchē 发出 fāchū 笨重 bènzhòng de 辘辘 lùlù shēng

    - chiếc xe bò phát ra những âm thanh lộc cộc nặng nề.

  • - 油桶 yóutǒng 轱辘 gūlù yuǎn le

    - thùng dầu lăn ra xa rồi.

  • - 风车 fēngchē 辘辘 lùlù 而动 érdòng

    - máy dùng sức gió lộc cộc chuyển động.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 辘轳

Hình ảnh minh họa cho từ 辘轳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辘轳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一フ丨一丨一フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQYS (大手卜尸)
    • Bảng mã:U+8F73
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xa 車 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lộc
    • Nét bút:一フ丨一丶一ノフ丨丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQIXP (大手戈重心)
    • Bảng mã:U+8F98
    • Tần suất sử dụng:Trung bình