Hán tự: 轳
Đọc nhanh: 轳 (lô.lư). Ý nghĩa là: ròng rọc kéo nước; trục quay. Ví dụ : - 绞着辘轳打水。 kéo guồng múc nước.. - 转动辘轳把儿。 làm quay ròng rọc kéo nước.
Ý nghĩa của 轳 khi là Danh từ
✪ ròng rọc kéo nước; trục quay
辘轳:利用轮轴原理制成的一种起重工具, 通常安在井上汲水机械上的纹盘有的也叫辘轳
- 绞着 辘轳 打 水
- kéo guồng múc nước.
- 转动 辘轳 把儿
- làm quay ròng rọc kéo nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轳
- 绞着 辘轳 打 水
- kéo guồng múc nước.
- 转动 辘轳 把儿
- làm quay ròng rọc kéo nước.
Hình ảnh minh họa cho từ 轳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm轳›