车轱辘 chē gū lù

Từ hán việt: 【xa cô lộc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "车轱辘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xa cô lộc). Ý nghĩa là: bánh xe.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 车轱辘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 车轱辘 khi là Danh từ

bánh xe

车的轮子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车轱辘

  • - duì 朋友 péngyou de 新车 xīnchē 眼馋 yǎnchán

    - 他对朋友的新车眼馋。

  • - 弟弟 dìdì 喜欢 xǐhuan 玩具 wánjù 汽车 qìchē

    - Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.

  • - 翻斗车 fāndǒuchē

    - toa xe

  • - 尔车 ěrchē shì shuí de

    - Xe này của ai?

  • - 飞车走壁 fēichēzǒubì

    - xiếc xe đạp hoặc mô tô chạy vòng trên vách

  • - 哥哥 gēge 喜欢 xǐhuan 赛车 sàichē

    - Anh trai tôi thích đua xe.

  • - 哥哥 gēge gěi jiè de chē

    - Anh trai cho tôi mượn xe của anh ấy.

  • - 旋根 xuángēn 车轴 chēzhóu

    - tiện trục xe

  • - 门外 ménwài 那辆 nàliàng 凯迪拉克 kǎidílākè de chē 钥匙 yàoshi jiāo 出来 chūlái

    - Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.

  • - 平板车 píngbǎnchē néng 拉货 lāhuò 能拉人 nénglārén

    - Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.

  • - 这辆 zhèliàng chē 适合 shìhé 长途 chángtú 驾驶 jiàshǐ

    - Chiếc xe này thích hợp cho lái xe đường dài.

  • - 勒紧 lēijǐn 牛车 niúchē de 绳子 shéngzi

    - Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.

  • - zài 萨拉曼 sàlāmàn 正要 zhèngyào shàng 火车 huǒchē

    - Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca

  • - 三轮 sānlún 摩托车 mótuōchē

    - xe ba bánh

  • - 摩托车 mótuōchē 突突 tūtū 地响 dìxiǎng

    - mô tô chạy xình xịch.

  • - 两匹马 liǎngpǐmǎ 驾着 jiàzhe chē

    - Hai con ngựa kéo xe.

  • - 牛车 niúchē 发出 fāchū 笨重 bènzhòng de 辘辘 lùlù shēng

    - chiếc xe bò phát ra những âm thanh lộc cộc nặng nề.

  • - 油桶 yóutǒng 轱辘 gūlù yuǎn le

    - thùng dầu lăn ra xa rồi.

  • - 风车 fēngchē 辘辘 lùlù 而动 érdòng

    - máy dùng sức gió lộc cộc chuyển động.

  • - 行李 xínglǐ bèi 捆绑 kǔnbǎng zài 车顶 chēdǐng shàng

    - Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 车轱辘

Hình ảnh minh họa cho từ 车轱辘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车轱辘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一フ丨一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQJR (大手十口)
    • Bảng mã:U+8F71
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xa 車 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lộc
    • Nét bút:一フ丨一丶一ノフ丨丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQIXP (大手戈重心)
    • Bảng mã:U+8F98
    • Tần suất sử dụng:Trung bình