Đọc nhanh: 辉瑞 (huy thuỵ). Ý nghĩa là: Pfizer, công ty dược phẩm của Mỹ. Ví dụ : - 斯图灵制药要与辉瑞制药合并 Sterling Pharmaceuticals đang hợp nhất với Pfizer.
Ý nghĩa của 辉瑞 khi là Danh từ
✪ Pfizer, công ty dược phẩm của Mỹ
Pfizer, American pharmaceutical company
- 斯 图灵 制药 要 与 辉瑞 制药 合并
- Sterling Pharmaceuticals đang hợp nhất với Pfizer.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辉瑞
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 只要 艾瑞克 可以 上 乔治城
- Miễn là Eric vào được Georgetown.
- 战果辉煌
- thành quả chiến đấu huy hoàng.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 瑞士 完全 是 个 内陆国
- Thụy Sĩ là một quốc gia hoàn toàn không giáp biển.
- 宝石 绽放 璀璨 辉
- Đá quý tỏa sáng ánh sáng chói lọi.
- 水面 上 波光 粼辉
- Ánh sáng từ mặt nước phản chiếu.
- 光辉 的 诗篇
- áng thơ sáng ngời.
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 灯光 辉耀 着 舞台
- Ánh đèn chiếu sáng sân khấu.
- 把 他 当做 一把 瑞士军刀 吧
- Hãy coi anh ta như một con dao của quân đội Thụy Sĩ.
- 这座 山脉 横跨 法国 和 瑞士 边界
- Dãy núi này nằm ở biên giới giữa Pháp và Thụy Sĩ.
- 斯 图灵 制药 要 与 辉瑞 制药 合并
- Sterling Pharmaceuticals đang hợp nhất với Pfizer.
- 谁 想 那天 陪 我 去 宜家 瑞典 家居 品牌
- Ai muốn dành cả ngày với tôi tại IKEA?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辉瑞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辉瑞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瑞›
辉›