Hán tự: 瑞
Đọc nhanh: 瑞 (thuỵ). Ý nghĩa là: ngọc bội, họ Thuỵ, may mắn; thuận lợi; điềm lành; tốt lành. Ví dụ : - 这是一块瑞玉。 Đây là một miếng ngọc bội.. - 他拿着块瑞玉。 Anh ấy cầm một miếng ngọc bội.. - 瑞先生是好人。 Ông Thụy là người tốt.
Ý nghĩa của 瑞 khi là Danh từ
✪ ngọc bội
瑞玉;古代玉制的信物,相当于后来的印信。
- 这是 一块 瑞玉
- Đây là một miếng ngọc bội.
- 他 拿 着 块 瑞玉
- Anh ấy cầm một miếng ngọc bội.
✪ họ Thuỵ
(Rú) 姓
- 瑞 先生 是 好人
- Ông Thụy là người tốt.
- 那 家人 姓瑞 的
- Gia đình đó họ Thụy.
Ý nghĩa của 瑞 khi là Tính từ
✪ may mắn; thuận lợi; điềm lành; tốt lành
吉祥
- 瑞 象征 吉祥
- Biểu tượng của sự may mắn.
- 今日 有 祥瑞 气
- Hôm nay có điềm lành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 只要 艾瑞克 可以 上 乔治城
- Miễn là Eric vào được Georgetown.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 瑞士 完全 是 个 内陆国
- Thụy Sĩ là một quốc gia hoàn toàn không giáp biển.
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 把 他 当做 一把 瑞士军刀 吧
- Hãy coi anh ta như một con dao của quân đội Thụy Sĩ.
- 这座 山脉 横跨 法国 和 瑞士 边界
- Dãy núi này nằm ở biên giới giữa Pháp và Thụy Sĩ.
- 巴瑞 却 拒绝 罢休 除非 找到 真凶
- Barry không chịu nghỉ ngơi cho đến khi tìm ra thủ phạm.
- 这是 一块 瑞玉
- Đây là một miếng ngọc bội.
- 他 拿 着 块 瑞玉
- Anh ấy cầm một miếng ngọc bội.
- 那 家人 姓瑞 的
- Gia đình đó họ Thụy.
- 瑞秋要 去 学 摇摆舞
- Rachel muốn học nhảy đu dây.
- 瑞 象征 吉祥
- Biểu tượng của sự may mắn.
- 神明 听到 这 一切 , 就 会 赐给 你 洪福 祥瑞
- Khi các vị thần nghe thấy tất cả những điều này, họ sẽ ban cho bạn Hồng Phúc và điềm lành.
- 谁 想 那天 陪 我 去 宜家 瑞典 家居 品牌
- Ai muốn dành cả ngày với tôi tại IKEA?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瑞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瑞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瑞›