Đọc nhanh: 老一辈 (lão nhất bối). Ý nghĩa là: thế hệ đi trước, thế hệ trước.
Ý nghĩa của 老一辈 khi là Danh từ
✪ thế hệ đi trước
older generation
✪ thế hệ trước
previous generation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老一辈
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
- 老 人们 一起 念佛
- Những người già tụ họp lại niệm Phật.
- 楼上 住 着 一位 老奶奶
- Có một bà lão sống ở tầng trên .
- 一家老小
- cả nhà lớn bé.
- 老板 让 工人 们 饿 了 一天
- Ông chủ bỏ đói công nhân cả ngày.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 他 戴 着 一副 老 光 眼镜
- Ông ấy đeo một cặp kính lão.
- 侣 先生 是 一位 老师
- Ông Lữ là một giáo viên.
- 尊老爱幼 是 一种 美德
- Kính già yêu trẻ là một đức tính tốt.
- 你 愿意 爱 我 一辈子 吗 ?
- Em có bằng lòng yêu anh cả đời không?
- 我誓 我会 爱 你 一辈子
- Anh thề anh sẽ yêu em suốt đời.
- 小孩儿 爱 活动 , 一天到晚 老 踢蹬
- trẻ con thích vận động, từ sáng đến tối đá đạp lung tung.
- 老板 骂 了 我 一顿
- Sếp mắng tôi một trận.
- 老师 凶 了 我 一顿
- Giáo viên mắng tôi một trận.
- 他 被 老板 哈 了 一顿
- Anh ấy bị sếp mắng một trận.
- 他 老板 刮 了 他 一顿
- Sếp của anh ấy đã răn đe anh ấy một trận.
- 她 体贴 地为 老人 安排 了 一切
- Cô ấy chu đáo sắp xếp mọi thứ cho người già.
- 椅 先生 是 一位 老师
- Ông Kỷ là một giáo viên.
- 革命 老前辈 的 斗争 经验 , 年轻一代 受用不尽
- kinh nghiệm đấu tranh của những bậc tiền bối cách mạng, thế hệ trẻ dùng không hết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老一辈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老一辈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
老›
辈›