Đọc nhanh: 重复使力伤害 (trọng phục sứ lực thương hại). Ý nghĩa là: chấn thương căng thẳng lặp đi lặp lại (RSI).
Ý nghĩa của 重复使力伤害 khi là Danh từ
✪ chấn thương căng thẳng lặp đi lặp lại (RSI)
repetitive strain injury (RSI)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重复使力伤害
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 我 不想 伤害 你 的 感情
- Tôi không muốn làm tổn thương tình cảm của bạn.
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 爱护 花草树木 , 不 攀折 , 不 伤害
- Bảo vệ hoa cỏ và cây cối, không giẫm đạp, không làm tổn thương.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- lúc trẻ mà không chịu nỗ lực thì về già sẽ ân hận.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- trẻ trung không cố gắng, già nua luống buồn thương.
- 伤亡惨重
- thương vong nặng nề
- 受 了 重伤
- bị thương nặng.
- 伤亡惨重
- thương vong nặng nề.
- 他伤 得 很重
- Anh ấy bị thương rất nặng.
- 伤害 自尊心
- Tổn thương lòng tự trọng.
- 伤口 痛得 厉害
- Vết thương đau dữ dội.
- 我 被 他 伤害 过
- Tôi từng bị anh ấy làm tổn thương.
- 你 在 伤害 迪伦
- Bạn đang làm tổn thương Dylan.
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 他 很 怕 被 爱情 伤害
- Anh ấy sợ bị tình cảm tổn thương.
- 他 努力 避免 伤害 我
- Anh ấy cố tránh làm tổn thương tôi.
- 英格兰队 某些 主力 运动员 受伤 而 使 攻球 削弱
- Một số cầu thủ chủ chốt của đội tuyển Anh bị chấn thương làm cho sức mạnh tấn công giảm đi.
- 砂型 可以 重复使用
- Khuôn cát có thể sử dụng lại nhiều lần.
- 重力 使 物体 向 下落
- Trọng lực khiến vật thể rơi xuống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重复使力伤害
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重复使力伤害 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伤›
使›
力›
复›
害›
重›