duǒ

Từ hán việt: 【đóa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

躱 là gì?: (đóa). Ý nghĩa là: đoá; như "đoá tàng (ẩn núp); đoá trái (trốn nợ)" (Động) Ẩn náu. ◎Như: đóa tiến thâm san lão lâm ẩn náu vào rừng sâu núi thẳm. (Động) Tránh né. ◎Như: đóa vũ tránh mưa; đóa tị tránh né; minh thương dị đóa; ám tiễn nan phòng ; Cây giáo (đâm một cách) minh bạch dễ tránh né; mũi tên (bắn) lén lút khó phòng bị. Một dạng của chữ ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

đoá; như "đoá tàng (ẩn núp); đoá trái (trốn nợ)" (Động) Ẩn náu. ◎Như: đóa tiến thâm san lão lâm 躱進深山老林 ẩn náu vào rừng sâu núi thẳm. (Động) Tránh né. ◎Như: đóa vũ 躱雨 tránh mưa; đóa tị 躱避 tránh né; minh thương dị đóa; ám tiễn nan phòng 明槍易躱; 暗箭難防 Cây giáo (đâm một cách) minh bạch dễ tránh né; mũi tên (bắn) lén lút khó phòng bị. Một dạng của chữ 躲.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 躱

Hình ảnh minh họa cho từ 躱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 躱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ