宣誓 xuānshì

Từ hán việt: 【tuyên thệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "宣誓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuyên thệ). Ý nghĩa là: tuyên thệ; nói to lên những lời thề nguyền hẹn ước; tuyên thề. Ví dụ : - 。 giơ tay tuyên thệ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 宣誓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 宣誓 khi là Từ điển

tuyên thệ; nói to lên những lời thề nguyền hẹn ước; tuyên thề

担任某个任务或参加某个组织时,在一定的仪式下当众说出表示决心的话

Ví dụ:
  • - 举手 jǔshǒu 宣誓 xuānshì

    - giơ tay tuyên thệ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣誓

  • - 宣告无效 xuāngàowúxiào

    - tuyên bố vô hiệu.

  • - 宣告成立 xuāngàochénglì

    - tuyên bố thành lập

  • - 宣告 xuāngào 结束 jiéshù

    - tuyên bố kết thúc

  • - 霍华德 huòhuádé gāng 宣布 xuānbù

    - Howard đã công bố ý định của mình

  • - 我誓 wǒshì 我会 wǒhuì ài 一辈子 yībèizi

    - Anh thề anh sẽ yêu em suốt đời.

  • - 宣布独立 xuānbùdúlì

    - Tuyên bố độc lập

  • - 基督 jīdū pài 基督 jīdū 十二 shíèr 使徒 shǐtú 之一 zhīyī 宣传 xuānchuán de 教义 jiàoyì

    - Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.

  • - 大肆宣扬 dàsìxuānyáng

    - tuyên dương um xùm.

  • - 宣扬 xuānyáng 好人好事 hǎorénhǎoshì

    - tuyên dương người tốt việc tốt.

  • - 举手 jǔshǒu 宣誓 xuānshì

    - giơ tay tuyên thệ

  • - 宣誓就职 xuānshìjiùzhí

    - Anh ấy đã tuyên thệ nhậm chức.

  • - 党员 dǎngyuán men zài dǎng 旗下 qíxià 宣誓 xuānshì

    - Các đảng viên tuyên thệ dưới lá cờ Đảng.

  • - 骑士 qíshì men 宣誓 xuānshì 至死 zhìsǐ 效忠 xiàozhōng

    - Các kỵ sĩ đã thề trung thành cho đến chết.

  • - 士兵 shìbīng men 宣誓 xuānshì 效忠国家 xiàozhōngguójiā

    - Các binh sĩ tuyên thệ trung thành với quốc gia.

  • - 不能 bùnéng 签署 qiānshǔ fèn 宣誓书 xuānshìshū

    - Bạn không thể ký vào bản tuyên thệ.

  • - 庄严 zhuāngyán 宣誓 xuānshì

    - trang nghiêm tuyên thệ

  • - yǒu 人才 réncái 猎头 liètóu de 宣誓 xuānshì 证词 zhèngcí

    - Tôi đã tuyên thệ lời khai từ một thợ săn đầu người

  • - zài 大会 dàhuì shàng 宣誓 xuānshì

    - Anh ấy tuyên thệ tại hội nghị.

  • - 总统 zǒngtǒng 必须 bìxū 当众 dāngzhòng 宣誓就职 xuānshìjiùzhí

    - Tổng thống phải tuyên thệ nhậm chức trước công chúng.

  • - 他们 tāmen 宣布 xuānbù 拍卖 pāimài de 日期 rìqī

    - Họ thông báo ngày bán đấu giá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 宣誓

Hình ảnh minh họa cho từ 宣誓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宣誓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt: Tuyên
    • Nét bút:丶丶フ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMAM (十一日一)
    • Bảng mã:U+5BA3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thệ
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QLYMR (手中卜一口)
    • Bảng mã:U+8A93
    • Tần suất sử dụng:Cao