Đọc nhanh: 宣誓 (tuyên thệ). Ý nghĩa là: tuyên thệ; nói to lên những lời thề nguyền hẹn ước; tuyên thề. Ví dụ : - 举手宣誓。 giơ tay tuyên thệ
Ý nghĩa của 宣誓 khi là Từ điển
✪ tuyên thệ; nói to lên những lời thề nguyền hẹn ước; tuyên thề
担任某个任务或参加某个组织时,在一定的仪式下当众说出表示决心的话
- 举手 宣誓
- giơ tay tuyên thệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣誓
- 宣告无效
- tuyên bố vô hiệu.
- 宣告成立
- tuyên bố thành lập
- 宣告 结束
- tuyên bố kết thúc
- 霍华德 刚 宣布
- Howard đã công bố ý định của mình
- 我誓 我会 爱 你 一辈子
- Anh thề anh sẽ yêu em suốt đời.
- 宣布独立
- Tuyên bố độc lập
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 大肆宣扬
- tuyên dương um xùm.
- 宣扬 好人好事
- tuyên dương người tốt việc tốt.
- 举手 宣誓
- giơ tay tuyên thệ
- 他 宣誓就职
- Anh ấy đã tuyên thệ nhậm chức.
- 党员 们 在 党 旗下 宣誓
- Các đảng viên tuyên thệ dưới lá cờ Đảng.
- 骑士 们 宣誓 至死 效忠
- Các kỵ sĩ đã thề trung thành cho đến chết.
- 士兵 们 宣誓 效忠国家
- Các binh sĩ tuyên thệ trung thành với quốc gia.
- 你 不能 签署 那 份 宣誓书
- Bạn không thể ký vào bản tuyên thệ.
- 庄严 地 宣誓
- trang nghiêm tuyên thệ
- 我 有 人才 猎头 的 宣誓 证词
- Tôi đã tuyên thệ lời khai từ một thợ săn đầu người
- 他 在 大会 上 宣誓
- Anh ấy tuyên thệ tại hội nghị.
- 总统 必须 当众 宣誓就职
- Tổng thống phải tuyên thệ nhậm chức trước công chúng.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宣誓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宣誓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宣›
誓›