Đọc nhanh: 赌咒 (đổ chú). Ý nghĩa là: thề; thề thốt, nguyền.
Ý nghĩa của 赌咒 khi là Động từ
✪ thề; thề thốt
发誓
✪ nguyền
庄严地说出表示决心的话或对某事提出保证
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赌咒
- 诅咒 伊隆 · 马斯克
- Lời nguyền này có thể phân biệt được thiện và ác.
- 我 赌 他 是 埃尔帕索 人
- Tôi đã đặt tiền của mình vào el paso.
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 爱 一个 人 就是 横下心来 把 自己 小小的 赌本 跟 她 合 起来
- Yêu một ai đó là hạ thấp cái tôi của bản thân để phù hợp với ai đó.
- 他 沉迷于 赌博
- Anh ấy nghiện đánh bạc.
- 她 陷入 了 睡美人 咒
- Cô ấy đang trong cơn mê ngủ.
- 澳门 的 赌场 很 有名
- Các sòng bạc ở Macau rất nổi tiếng.
- 我们 来 打赌 吧
- Chúng ta đến đánh cược nhé.
- 封闭 赌场
- niêm phong sòng bạc
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 狼人 的 咒语
- Người sói một phần của lời nguyền
- 念咒 口头 咒语 或 符咒 的 仪式性 的 吟诵 以 产生 魔力 的 效果
- Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.
- 查禁 赌博
- kiểm tra và cấm đánh bạc.
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 政治 赌博
- canh bạc chính trị
- 赌局
- Canh bạc.
- 不要 随便 咒人
- Không được tùy tiện nguyền rủa người khác.
- 他 竟 咒 人 倒霉
- Anh ấy lại nguyền rủa người xui xẻo.
- 赌徒 聚集 的 窟
- Nơi tụ tập của người đánh bạc.
- 这个 诅咒 就是 会 区分 善恶
- Lời nguyền khi biết sự khác biệt giữa thiện và ác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赌咒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赌咒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咒›
赌›