趦趄嗫嚅 zī jū nièrú

Từ hán việt: 【tư thiết chiếp nhu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "趦趄嗫嚅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tư thiết chiếp nhu). Ý nghĩa là: co rúm lại, bước chập chững, do dự.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 趦趄嗫嚅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 趦趄嗫嚅 khi là Thành ngữ

co rúm lại

cringing

bước chập chững

faltering steps

do dự

hesitant

bài phát biểu lầm bầm

mumbling speech

thu mình lại

to cower

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趦趄嗫嚅

  • - zhe 身子 shēnzi

    - nghiêng người.

  • - 坡儿 pōér

    - dốc nghiêng.

  • - 醉汉 zuìhàn 趔趄 lièqiè zhe zǒu zài 街上 jiēshàng

    - Người say loạng choạng đi xuống phố.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 趦趄嗫嚅

Hình ảnh minh họa cho từ 趦趄嗫嚅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 趦趄嗫嚅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Chiếp , Nhiếp
    • Nét bút:丨フ一一丨丨一一一フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSJE (口尸十水)
    • Bảng mã:U+55EB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhu
    • Nét bút:丨フ一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMBB (口一月月)
    • Bảng mã:U+5685
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Jū , Qiè
    • Âm hán việt: Thiết , Thư
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOBM (土人月一)
    • Bảng mã:U+8D84
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+9 nét)
    • Pinyin: Cī , Zī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶丶一ノフノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOIOR (土人戈人口)
    • Bảng mã:U+8DA6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp