Đọc nhanh: 走为上 (tẩu vi thượng). Ý nghĩa là: Nếu mọi thứ khác không thành công, hãy rút lui. (cách diễn đạt), xem thêm 三十六計 , 走為 上策 | 三十六计 , 走为 上策 [san1 shi2 liu4 ji4, zou3 wei2 shang4 ce4].
Ý nghĩa của 走为上 khi là Động từ
✪ Nếu mọi thứ khác không thành công, hãy rút lui. (cách diễn đạt)
If everything else fails, retreat. (idiom)
✪ xem thêm 三十六計 , 走為 上策 | 三十六计 , 走为 上策 [san1 shi2 liu4 ji4, zou3 wei2 shang4 ce4]
see also 三十六計,走為上策|三十六计,走为上策[san1 shi2 liu4 ji4 , zou3 wei2 shang4 ce4]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走为上
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 皇上 称呼 他 为 爱卿
- Hoàng đế gọi ông ta là ái khanh.
- 走 在 河滩 上 , 脚下 沙沙 地响
- đi trên bờ sông, cát dưới chân kêu sàn sạt.
- 隘路 上 行走 很 困难
- Đi bộ trên đường hẹp rất khó khăn.
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 因为 交通堵塞 , 我 上班 迟到 了
- Tôi đi làm muộn vì tắc đường.
- 全营 以连为 单位 在 军营 广场 上 列队
- Cả trại quân đội đứng thành hàng theo đơn vị liên trên quảng trường trại.
- 走马上任
- quan lại nhậm chức.
- 路标 上 标明 我们 走 的 路 是 对 的
- tấm biển chỉ đường cho biết con đường chúng ta đi là đúng
- 我们 走 楼梯 上楼 吧 !
- Chúng mình đi cầu thang lên lầu nhé!
- 摸 着 走上 楼
- Lò mò đi lên lầu.
- 沙漠 上 一队 骆驼 昂首阔步 向前走 去
- Trên sa mạc, dàn lạc đà hiên ngang sải bước.
- 待 为 上宾
- đối đãi như thượng khách.
- 孽缘 也 是 缘 , 碰上 了 就要 恨 当初 为什么 要 碰上
- Nghiệt duyên cũng là duyên, gặp phải thì hận sao ngay từ đầu đã gặp phải.
- 刚 下过 雨 , 地上 滑不唧溜 不好 走
- mới mưa xong, đất trơn như thoa mỡ khó đi quá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 走为上
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 走为上 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
为›
走›