Đọc nhanh: 赫奇帕奇 (hách kì phách kì). Ý nghĩa là: Hufflepuff (Harry Potter). Ví dụ : - 赫奇帕奇加一分 Một điểm cho Hufflepuff.. - 那有多赫奇帕奇作风啊 Làm thế nào mà Hufflepuff đó là?
Ý nghĩa của 赫奇帕奇 khi là Danh từ
✪ Hufflepuff (Harry Potter)
- 赫奇 帕奇 加 一分
- Một điểm cho Hufflepuff.
- 那有 多赫奇 帕奇 作风 啊
- Làm thế nào mà Hufflepuff đó là?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫奇帕奇
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 那 是 一个 令人惊叹 的 奇迹
- Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.
- 花园里 的 花 争奇斗艳
- Những bông hoa trong vườn đang đua nhau khoe sắc.
- 《 红楼梦 》 乃 一代 奇书
- "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.
- 圣诞 夫人 吃 曲奇 吃 胖 了
- Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.
- 他 的 爱好 很 奇怪
- Sở thích của anh ấy rất kỳ lạ.
- 海外 奇闻
- tin lạ ở nước ngoài
- 海外奇谈
- những chuyện kỳ lạ ở hải ngoại.
- 小朋友 好奇 地 看着 乌龟
- Em nhỏ tò mò nhìn con rùa.
- 惊奇 和 喜悦 的 心情 搅和 在 一起
- ngạc nhiên và vui sướng hoà lẫn vào nhau.
- 诡奇 难测
- kỳ dị khó lường
- 囤积居奇
- tích trữ hàng tốt.
- 奇货可居
- Của lạ vật quý có thể tích trữ được.
- 杰克 能 吃 块 曲奇 吗
- Tôi có thể ăn bánh quy không?
- 赫奇 帕奇 加 一分
- Một điểm cho Hufflepuff.
- 傀奇
- kỳ quái; quái lạ
- 奇观 引得 众人 奇
- Cảnh quan kì lạ khiến mọi người kinh ngạc.
- 那有 多赫奇 帕奇 作风 啊
- Làm thế nào mà Hufflepuff đó là?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赫奇帕奇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赫奇帕奇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奇›
帕›
赫›