Hán tự: 赫
Đọc nhanh: 赫 (hách). Ý nghĩa là: hiển hách; to lớn; lớn lao; lẫy lừng, họ Hách, héc (hertz, đơn vị đo dao động). Ví dụ : - 这家公司赫赫有名。 Công ty này tiếng tăm lừng lẫy.. - 他的事业很赫赫。 Sự nghiệp của anh ta rất lừng lẫy.. - 他姓赫。 Anh ấy họ Hách.
Ý nghĩa của 赫 khi là Tính từ
✪ hiển hách; to lớn; lớn lao; lẫy lừng
显明;盛大
- 这家 公司 赫赫有名
- Công ty này tiếng tăm lừng lẫy.
- 他 的 事业 很 赫赫
- Sự nghiệp của anh ta rất lừng lẫy.
Ý nghĩa của 赫 khi là Danh từ
✪ họ Hách
姓
- 他 姓 赫
- Anh ấy họ Hách.
- 我 的 朋友 姓赫
- Bạn của tôi họ Hách.
Ý nghĩa của 赫 khi là Lượng từ
✪ héc (hertz, đơn vị đo dao động)
赫兹的简称
- 这个 信号 是 20 赫兹
- Tín hiệu này là hai mươi héc.
- 电波 频率 为 5 赫兹
- Tần số sóng điện từ là năm héc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 直到 宙斯 获胜 和 赫拉 在 一起
- Cho đến khi Zeus chiến thắng và đến ở bên Hera.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 赫奇 帕奇 加 一分
- Một điểm cho Hufflepuff.
- 那有 多赫奇 帕奇 作风 啊
- Làm thế nào mà Hufflepuff đó là?
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 战功 显赫
- chiến công hiển hách
- 你 看着 就 像 奥黛丽 · 赫本
- Bạn trông giống Audrey Hepburn.
- 达官显宦 ( 职位 高而 声势显赫 的 官吏 )
- quan to hiển hách
- 他 为 国家 立下 了 赫赫 功勋
- Anh ấy đã lập nên công trạng to lớn cho đất nước.
- 彪炳 显赫 的 历史 功绩
- công trạng lịch sử chói lọi hiển hách
- 电波 频率 为 5 赫兹
- Tần số sóng điện từ là năm héc.
- 他 出身 显赫 的 家族
- Anh ấy xuất thân từ một gia tộc hiển hách.
- 我 需要 找到 谢赫 · 哈桑
- Tôi cần tìm Sheikh Hassan.
- 赫然而怒
- bỗng nổi cơn thịnh nộ
- 你 没 告诉 他 卡塔赫纳 的 事 吗
- Bạn đã không nói với anh ấy về Cartagena?
- 那 不是 赫本 的 电影
- Đó không phải là một bộ phim của Hepburn.
- 显赫一时
- hiển hách một thời; thời oanh liệt nay còn đâu.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 我 的 朋友 姓赫
- Bạn của tôi họ Hách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm赫›