Đọc nhanh: 谢赫 (tạ hách). Ý nghĩa là: Xie He (479-502), họa sĩ vẽ chân dung người Tề thời Nam triều 南 齊.
Ý nghĩa của 谢赫 khi là Danh từ
✪ Xie He (479-502), họa sĩ vẽ chân dung người Tề thời Nam triều 南 齊
Xie He (479-502), portrait painter from Qi of Southern dynasties 南齊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢赫
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 这 就是 赫伯特
- Đó sẽ là Herbert.
- 直到 宙斯 获胜 和 赫拉 在 一起
- Cho đến khi Zeus chiến thắng và đến ở bên Hera.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 闭门谢客
- đóng cửa không tiếp khách.
- 非常 谢谢 你 , 拜拜
- Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.
- 登门 拜谢
- đến nhà bái tạ
- 托词 谢绝
- tìm cớ từ chối
- 鸣谢 启事
- mẩu tin cảm ơn
- 他 在 写 了 谢启
- Anh ấy đang viết mẩu tin nhỏ cảm ơn.
- 答谢宴会
- tiệc tạ ơn.
- 感谢 华师 教诲
- Cảm ơn thầy giáo.
- 谢谢您 的 美意
- Cám ơn ý tốt của bác.
- 冒昧 请 您 帮个 忙 , 谢谢 !
- Tôi mạo muội làm phiền, xin ngài giúp đỡ một chút, cảm ơn!
- 赫奇 帕奇 加 一分
- Một điểm cho Hufflepuff.
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 多谢 你们 的 周到 安排 !
- Cảm ơn các bạn đã sắp xếp chu đáo!
- 我 需要 找到 谢赫 · 哈桑
- Tôi cần tìm Sheikh Hassan.
- 我 去 看看 能 不能 找到 谢赫 · 哈桑 的 信息
- Tôi sẽ đi và xem những gì tôi có thể tìm hiểu về Sheikh Hassan.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谢赫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谢赫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm谢›
赫›