Đọc nhanh: 赋形剂 (phú hình tễ). Ý nghĩa là: tá dược lỏng, chất phụ định hình.
Ý nghĩa của 赋形剂 khi là Danh từ
✪ tá dược lỏng
一种不发生化学反应的药用混合物 (如糖浆、猪油或液态凡士林) ,其中加入一种具有疗效的药物或者通过它使其他成分胶合在一起
✪ chất phụ định hình
构成药物或抗原的辅料的无活性物质 (如阿拉伯胶、糖浆、羊毛脂或淀粉);尤指在药物混合物中有足够量液体情况下,为使混合物有粘性,以便制备丸剂或片剂而加入的物质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赋形剂
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 辐射 形
- hình tia
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 国家 要 合理 赋税
- Nhà nước phải thu thuế hợp lý.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 彪形大汉
- người cao lớn vạm vỡ
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 这匹 鸳鸯 形影不离
- Đôi vịt này không rời nhau nửa bước.
- 古时 的 魏 、 蜀 、 吴 形成 了 三足鼎立 的 局面
- Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 老师 帮助 学生 发掘 天赋
- Giáo viên giúp học sinh khai thác tiềm năng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赋形剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赋形剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
形›
赋›