Đọc nhanh: 财务秘书 (tài vụ bí thư). Ý nghĩa là: thủ quỹ.
Ý nghĩa của 财务秘书 khi là Danh từ
✪ thủ quỹ
treasurer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财务秘书
- 财务处
- Phòng tài vụ.
- 财务报表
- báo cáo tài chính
- 财务管理
- Quản lý tài vụ.
- 王总 与 他 的 秘书 关系暧昧
- Quan hệ của Vương Tổng và thư ký rất mập mờ.
- 秘书 素养 很 重要
- Tố chất thư ký là rất quan trọng.
- 首席 财务 官 和 首席 运营官
- Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 秘书长
- Thư ký trưởng; tổng thư ký.
- 机要秘书
- thư ký chính.
- 部长 秘书
- Thư kí của bộ trưởng.
- 秘书 职位
- Chức vụ thư ký.
- 担任 秘书 工作
- Đảm nhiệm công việc thư kí.
- 文件 被 秘书 携带
- Văn kiện được thư ký mang theo.
- 这位 秘书 很 努力
- Thư ký này rất chăm chỉ.
- 那个 秘书 很 能干
- Cô thư ký đó rất có năng lực.
- 秘书 帮 老板 做事
- Thư ký giúp sếp làm việc.
- 老板 佣 了 个 秘书
- Ông chủ thuê một thư ký.
- 她 是 公司 的 秘书
- Cô ấy là thư ký của công ty.
- 她 放弃 教书 的 职业 改行 当 了 秘书
- Cô từ bỏ sự nghiệp giảng dạy và đổi nghề trở thành thư ký.
- 秘书 贪财 自毁 名声
- Thư ký tham tiền tự hủy danh tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 财务秘书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 财务秘书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
务›
秘›
财›