Đọc nhanh: 秘书室 (bí thư thất). Ý nghĩa là: Secretarial Pool.
Ý nghĩa của 秘书室 khi là Danh từ
✪ Secretarial Pool
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘书室
- 王总 与 他 的 秘书 关系暧昧
- Quan hệ của Vương Tổng và thư ký rất mập mờ.
- 秘书 素养 很 重要
- Tố chất thư ký là rất quan trọng.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 秘书长
- Thư ký trưởng; tổng thư ký.
- 机要秘书
- thư ký chính.
- 部长 秘书
- Thư kí của bộ trưởng.
- 秘书 职位
- Chức vụ thư ký.
- 担任 秘书 工作
- Đảm nhiệm công việc thư kí.
- 魔法书 很 神秘
- Quyển sách ma thuật rất bí ẩn.
- 文件 被 秘书 携带
- Văn kiện được thư ký mang theo.
- 这位 秘书 很 努力
- Thư ký này rất chăm chỉ.
- 那个 秘书 很 能干
- Cô thư ký đó rất có năng lực.
- 秘书 帮 老板 做事
- Thư ký giúp sếp làm việc.
- 老板 佣 了 个 秘书
- Ông chủ thuê một thư ký.
- 她 是 公司 的 秘书
- Cô ấy là thư ký của công ty.
- 她 放弃 教书 的 职业 改行 当 了 秘书
- Cô từ bỏ sự nghiệp giảng dạy và đổi nghề trở thành thư ký.
- 他 口述 , 由 秘书 纪录
- anh ấy đọc cho thư ký ghi chép lại.
- 她 是 老板 很 重视 的 秘书
- Cô ấy là thư ký mà giám đốc rất coi trọng.
- 秘书 呈 上 一份 合同
- Thư ký trình lên một bản hợp đồng.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 秘书室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秘书室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
室›
秘›