Đọc nhanh: 财务部 (tài vụ bộ). Ý nghĩa là: Ban tài vụ.
Ý nghĩa của 财务部 khi là Danh từ
✪ Ban tài vụ
财务部:负责财务管理的职能部门
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财务部
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 财政部
- bộ tài chính
- 财务处
- Phòng tài vụ.
- 财务报表
- báo cáo tài chính
- 财税 部门
- ngành tài chính thuế vụ
- 财务管理
- Quản lý tài vụ.
- 任职 财政部
- đảm nhiệm bộ phận tài chánh.
- 首席 财务 官 和 首席 运营官
- Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.
- 他 丧 了 全部 财产
- Chiến tranh đã làm nhiều người mất đi nhà.
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 公司 在 招聘 财务监督
- Công ty đang tuyển giám sát viên tài chính.
- 外交部办公厅 事务 多
- Văn phòng Bộ Ngoại giao có nhiều việc.
- 财务状况 应该 保持 透明
- Tình hình tài chính phải minh bạch.
- 这是 财务报表
- Đây là bảng báo cáo tài chính.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 他 用 财物 抵偿 债务
- Anh ấy dùng tài sản để đền bù nợ.
- 公司 的 财务报告 非常 阳光
- Báo cáo tài chính của công ty rất minh bạch.
- 内务部
- bộ nội vụ.
- 财务监督 的 任务 很 复杂
- Nhiệm vụ của giám sát viên hành chính rất phức tạp.
- 提交 单据 给 财务部
- Nộp chứng từ cho phòng tài chính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 财务部
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 财务部 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
财›
部›