Hán tự: 象
Đọc nhanh: 象 (tượng.tương). Ý nghĩa là: voi; con voi, hình dạng; trạng thái, giống. Ví dụ : - 象生活在热带。 Con voi sống ở vùng nhiệt đới.. - 象是巨大动物。 Con voi là loài động vật to lớn.. - 印象。 Ấn tượng.
Ý nghĩa của 象 khi là Danh từ
✪ voi; con voi
哺乳动物,是陆地上最大的动物,耳朵大,鼻子长圆筒形,能蜷曲,多有一对长大的门牙伸出口外,全身的毛很稀疏,皮很厚吃嫩叶和野菜等产在中国云南南部、印度、非洲等热带地方有的 可驯养来驮运货物象牙可以制工艺品
- 象 生活 在 热带
- Con voi sống ở vùng nhiệt đới.
- 象是 巨大 动物
- Con voi là loài động vật to lớn.
✪ hình dạng; trạng thái
形状;样子
- 印象
- Ấn tượng.
- 万象更新
- Mọi thứ đều đổi mới.
✪ giống
在形象上相同或有某些共同点
- 那幅 画 和 实物 挺象
- Bức tranh đó khá giống với đồ thật.
- 他 和 父亲 长得 真象
- Anh ấy trông giống hệt bố.
✪ dường như; hình như
好像
- 象要 下雨 了
- Trời có vẻ sắp mưa.
- 他 像 生气 了 一样
- Anh ấy hình như đang giận.
✪ như; ví như
比如;如
- 他 的 行为 象个 孩子
- Hành động của anh ấy như một đứa trẻ.
- 那种 感觉 象 春天 来 了
- Cảm giác ấy như mùa xuân đến rồi.
Ý nghĩa của 象 khi là Động từ
✪ phỏng theo; bắt trước
仿效
- 你 别象 他 一样 犯错
- Bạn đừng phạm sai lầm như anh ấy.
- 他 试图 象 高手 那样
- Anh ấy cố gắng như chuyên gia.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 象
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 罗列 现象
- kể ra các hiện tượng.
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 象征 着 湿婆
- Anh ấy là hình đại diện của shiva
- 暧昧 不 可怕 , 但是 暧昧 的 死穴 就是 对象 是 自己 喜欢 的 人
- Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 车 乃 象棋 棋里 关键 的 一种
- Xe là một phần quan trọng của cờ vua.
- 气象局 发布 了 天气预报
- Cục Khí tượng thông báo dự báo thời tiết.
- 气象 学者 画 了 一张 天气图
- Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.
- 气象预报 员 正在 预报 天气
- Biên tập viên dự báo thời tiết đang dự báo về thời tiết.
- 我 总 的 印象 是 他 似乎 很 和蔼可亲
- Cảm nhận của tôi là anh ta có vẻ rất thân thiện và dễ gần.
- 兰花 是 友谊 的 象征
- Lan là biểu tượng của tình bạn.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 国旗 是 国家 的 象征
- Quốc kỳ biểu trưng cho một quốc gia.
- 莫奈 是 印象派 画家
- Monet là một họa sĩ trường phái ấn tượng.
- 鸳鸯 象征 着 爱情
- Uyên ương là biểu tượng của tình yêu.
- 政府 应 遏制 贪污 现象
- Chính phủ nên ngăn chặn hiện tượng tham nhũng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 象
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 象 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm象›