Đọc nhanh: 谈古论今 (đàm cổ luận kim). Ý nghĩa là: chuyện trò; chuyện vãn.
Ý nghĩa của 谈古论今 khi là Thành ngữ
✪ chuyện trò; chuyện vãn
话题广泛,题材旁及古今中外
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈古论今
- 怀古 伤今
- hoài cổ thương kim
- 古往今来 , 爱 的 浪漫 被 视为 霓虹 , 美 得 难以言状
- Từ trước tới nay, sự lãng mạn của tình yêu luôn được coi như màu neon, đẹp đến mức không thể nói nên lời.
- 这是 共同 的 道理 , 古今中外 概莫能外
- đây là những đạo lý chung, xưa nay không có ngoại lệ.
- 津津乐道 ( 很感兴趣 地 谈论 )
- say sưa trò chuyện.
- 厚今薄古 顺应潮流
- Đi theo trào lưu coi trọng hiện tại xem nhẹ quá khứ.
- 扬榷古今
- lược thuật những nét chính từ xưa đến nay
- 亘古 至今 ( 从古到今 )
- từ cổ chí kim
- 她 忌 谈论 私人 问题
- Cô ấy tránh nói về vấn đề cá nhân.
- 这些 天 , 街头巷尾 都 在 谈论 这场 交通事故
- Những ngày này, đường phố đang bàn tán xôn xao về vụ tai nạn giao thông này.
- 廉颇 负荆请罪 , 至今 传为美谈
- câu chuyện "Liêm Pha tự trói xin chịu tội" đến nay vẫn được mọi người ca ngợi.
- 他 从来 是古非今
- Anh ấy từ trước tới giờ cho rằng xưa đúng nay sai.
- 古籍 今译
- cổ văn dịch ra văn hiện đại.
- 古今 同揆
- xưa và nay cùng chung một đạo lý.
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 老师 喜欢 以古例 今地 讲课
- Thầy giáo thích giảng bài theo cách dùng ví dụ cổ xưa cho hiện tại.
- 芝加哥 论坛报 的 记者 今天 打电话 给 我
- Một phóng viên đã gọi cho tôi hôm nay từ Chicago Tribune.
- 有些 报刊杂志 为了 赚钱 净登 一些 奇谈怪论 毫无 科学性
- Một số tờ báo và tạp chí, để kiếm tiền, đã đưa ra một số bài nói chuyện kỳ quặc, không có tính khoa học.
- 这 本书 谈论 抱负 与 成功
- Cuốn sách này nói về tham vọng và thành công.
- 厚今薄古
- Xem trọng nay, coi nhẹ xưa
- 湖边 的 古碑 一直 留存 到 今天
- những tấm bia cũ bên bờ hồ vẫn còn giữ lại cho đến tận hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谈古论今
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谈古论今 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm今›
古›
论›
谈›