Đọc nhanh: 读书会 (độc thư hội). Ý nghĩa là: học nhóm.
Ý nghĩa của 读书会 khi là Danh từ
✪ học nhóm
study group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 读书会
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 陈公爱 读书
- Ông Trần thích đọc sách.
- 我 的 爱好 是 读书
- Sở thích của tôi là đọc sách..
- 我 的 兴趣爱好 是 读书
- Sở thích của tôi là đọc sách.
- 这位 年轻人 爱 读书
- Cậu thanh niên này rất thích đọc sách.
- 这是 一部 左 的 社会 理论 书
- Đây là một cuốn sách lý luận xã hội tiến bộ.
- 忙里偷闲 读书
- Tranh thủ thời gian rảnh đọc sách.
- 他们 安详 地读 着 书
- Họ đọc sách một cách bình thản.
- 我 有 若干 书要 读
- Tôi có một số sách cần đọc.
- 端坐 读书
- ngồi ngay ngắn đọc sách
- 读 一本 好书 能 消除 烦恼
- Đọc một cuốn sách hay có thể giúp xóa bỏ nỗi lo.
- 他 正在 进行 体 读书
- Anh ấy đang tiến hành đọc sách.
- 读书 使 我 心里 熨帖
- Đọc sách làm tôi thấy bình yên.
- 我 打开 了 书 , 开始 阅读
- Tôi mở sách và bắt đầu đọc.
- 女孩 喜欢 读书
- Cô gái thích đọc sách.
- 有 的 书 必须 精读 , 有 的 只要 稍加 涉猎 即可
- có những quyển sách phải đọc kỹ, có những quyển chỉ cần đọc lướt qua là được.
- 他 把 书 读净 了
- Anh ấy đã đọc hết sách.
- 图书馆员 在 每天 晚餐 后 都 会 读 一章
- Thủ thư của chúng tôi đọc một chương mỗi ngày sau bữa tối.
- 假如 我 有 时间 , 我会 读 这 本书
- Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đọc cuốn sách này.
- 他们 发起 组织 一个 读书会
- họ khởi xướng tổ chức một hội đọc sách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 读书会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 读书会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
会›
读›