Đọc nhanh: 读心术 (độc tâm thuật). Ý nghĩa là: đọc suy nghĩ (trong tâm lý học hoặc phép thuật phương Tây).
Ý nghĩa của 读心术 khi là Danh từ
✪ đọc suy nghĩ (trong tâm lý học hoặc phép thuật phương Tây)
mind reading (in psychology or Western magic)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 读心术
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 心脏 搭桥 手术
- phẫu thuật nối mạch máu tim.
- 她 刚 做 了 心脏 手术
- Cô ấy vừa trải qua một ca phẫu thuật tim.
- 这位 医生 专 于 心脏 手术
- Bác sĩ này chuyên về phẫu thuật tim.
- 攻心 战术
- chiến thuật tâm lý chiến
- 读书 使 我 心里 熨帖
- Đọc sách làm tôi thấy bình yên.
- 心术不正
- ý định đen tối.
- 学校 决心 学术 称霸
- Trường học quyết tâm thống trị trong lĩnh vực học thuật.
- 他 醉心于 艺术创作
- Anh ấy say mê vào việc sáng tạo nghệ thuật.
- 她 醉心于 学术研究
- Cô ấy say mê nghiên cứu học thuật.
- 书籍 掀起 了 读者 的 好奇心
- Cuốn sách đã làm dấy lên sự tò mò của người đọc.
- 他 一门心思 搞 技术革新
- anh ấy dốc lòng đổi mới nâng cao kỹ thuật.
- 这是 心灵感应 术 的 催眠 状态 的 真实 标记
- Đây là dấu hiệu có thật của trạng thái thần giao cách cảm.
- 演员 的 高超 的 艺术 , 令人 为 之 心醉
- nghệ thuật cao siêu của diễn viên, làm cho mọi người đều mê thích.
- 学习 技术 , 不 走心 可学 不好
- Học kỹ thuật, không chú ý sẽ học không tốt.
- 他 来信 说读 了 不少 新书 , 很 有 心得 云云
- Anh ấy viết thơ nói dạo này đọc nhiều sách mới, có nhiều điều tâm đắc...
- 读读书 、 冲 冲凉 、 干些 放松 心情 的 事情
- Đọc sách, tắm rửa, làm việc gì đó thả lỏng tâm tình.
- 他 是 个 有 心术 的 人
- anh ấy là người mưu mô.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 读心术
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 读心术 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
术›
读›