Đọc nhanh: 试飞员 (thí phi viên). Ý nghĩa là: phi công thử nghiệm. Ví dụ : - 马克是试飞员 Mach là một phi công thử nghiệm
Ý nghĩa của 试飞员 khi là Danh từ
✪ phi công thử nghiệm
test pilot
- 马克 是 试飞员
- Mach là một phi công thử nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试飞员
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 马克 是 试飞员
- Mach là một phi công thử nghiệm
- 他 试图 贿赂 官员
- Anh ấy đã cố gắng hối lộ quan chức.
- 试用 人员
- nhân viên thử việc.
- 抢救 人员 冲向 飞机 坠毁 的 现场
- Nhân viên cứu hộ lao đến hiện trường máy bay rơi.
- 试用 人员 上岗 使用
- Các nhân viên thử việc đang túc trực.
- 飞机 猛然 俯冲 致使 驾驶员 昏厥
- Máy bay đột ngột lao xuống khiến phi công bất tỉnh.
- 我们 试听 的 这些 女演员 都 不 合适
- Những diễn viên mà chúng tôi nghe thử đều không phù hợp.
- 我们 计划 测试 员工 的 技能
- Chúng tôi dự định kiểm tra kỹ năng của nhân viên.
- 他 心心念念 地想 当个 飞行员
- anh ấy luôn tâm niệm trở thành một phi công.
- 飞机 猛然 俯冲 致使 驾驶员 昏厥
- Máy bay đột ngột lao xuống khiến phi công ngất xỉu.
- 宇航员 都 用 这个 打 飞机
- Các phi hành gia sử dụng nó để thủ dâm.
- 他 小时候 梦想 着 当 一名 飞行员
- từ thời còn nhỏ, anh ấy đã mong ước được trở thành một phi hành gia.
- 飞机 上升 到 这样 高度 时 , 飞行员 昏厥 了 片刻 时间
- Khi máy bay tăng độ cao như vậy, phi công bị ngất trong một thời gian ngắn.
- 有 多少 受训 的 飞行员 没有 通过 上次 考核 而 被 淘汰 ?
- Có bao nhiêu phi công được đào tạo không vượt qua cuộc kiểm tra lần trước và bị loại bỏ?
- 学使 ( 科举 时代 派 到 各省 去 主持 考试 的 官员 )
- quan học sứ.
- 经过 三个 月 的 试用期 , 姐姐 终于 成为 那 家 公司 的 正式 员工
- Sau thời gian thử việc ba tháng, cuối cùng chị gái đã trở thành nhân viên chính thức của công ty đó.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 试飞员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 试飞员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
试›
飞›