Đọc nhanh: 词通达模型 (từ thông đạt mô hình). Ý nghĩa là: mô hình truy cập từ.
Ý nghĩa của 词通达模型 khi là Danh từ
✪ mô hình truy cập từ
word access model
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词通达模型
- 通宵达旦
- thâu đêm suốt sáng
- 通达人情
- hiểu rõ tình người
- 通人达 人
- nhà thông thái.
- 四通八达
- thông suốt bốn ngã.
- 见解 通达
- kiến giải thông suốt
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 这个 模型 很 详细
- Mô hình này rất chi tiết.
- 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
- 各路 公交车 四通八达 交通 极为 便利
- Tất cả các xe buýt công cộng đều mở rộng theo mọi hướng và giao thông đi lại vô cùng thuận tiện.
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 啰 啰唆 唆 , 词不达意 , 让 人 听 得 倒胃口
- nói đi nói lại, không nói ra được ý chính, dễ làm người nghe chán.
- 他常 词不达意
- Anh ấy thường biểu đạt không rõ.
- 引出 推论 的 表达 推论 的 或 置于 推论 前面 的 , 用来 修饰 词语
- Cách diễn đạt các phần đều dùng để mô tả hoặc đặt trước các phần đều được sử dụng để bổ sung cho từ ngữ.
- 是 控制 模块 的 原型
- Một nguyên mẫu cho mô-đun điều khiển.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 这些 词语 非常 通俗
- Những từ ngữ này rất thông dụng.
- 谓语 通常 是 动词 或 动词 短语
- Vị ngữ thường là động từ hoặc cụm động từ.
- 你 考虑 过 研究 标准 模型 物理学 吗
- Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?
- 设计 模型 雕塑 或 建筑物 等 拟作 作品 的 通常 很小 的 模型
- Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 词通达模型
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 词通达模型 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm型›
模›
词›
达›
通›