讲稿小搁台 jiǎnggǎo xiǎo gē tái

Từ hán việt: 【giảng cảo tiểu các thai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "讲稿小搁台" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 稿

Đọc nhanh: 稿 (giảng cảo tiểu các thai). Ý nghĩa là: Bục giảng kinh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 讲稿小搁台 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 讲稿小搁台 khi là Danh từ

Bục giảng kinh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讲稿小搁台

  • - 耽搁 dāngē le 几个 jǐgè 小时 xiǎoshí

    - Anh ấy đã bị trễ vài giờ.

  • - 贫嘴 pínzuǐ jiǎng le 一个 yígè 小时 xiǎoshí

    - Cô ấy tán dóc suốt một tiếng đồng hồ.

  • - 尽量 jǐnliàng 不要 búyào jiǎng 同事 tóngshì 朋友 péngyou de xiǎo 八卦 bāguà

    - Cố gắng không nói chuyện phiếm về đồng nghiệp và bạn bè

  • - gěi 小孩儿 xiǎoháier 名字 míngzi 大有 dàyǒu 讲究 jiǎngjiu

    - Đặt tên cho con cái rất được coi trọng.

  • - 登台 dēngtái 演讲 yǎnjiǎng

    - lên diễn đàn diễn giảng

  • - 上台 shàngtái 讲话 jiǎnghuà

    - lên bục nói chuyện.

  • - 登台 dēngtái 讲演 jiǎngyǎn

    - lên đài diễn thuyết.

  • - 面向 miànxiàng 讲台 jiǎngtái

    - mặt nhìn về diễn đàn.

  • - kàn 小心 xiǎoxīn 台阶 táijiē

    - Chú ý! cẩn thận bậc thang.

  • - 尊严 zūnyán de 讲台 jiǎngtái

    - bục giảng tôn nghiêm

  • - 小明 xiǎomíng zài 台上 táishàng 表演 biǎoyǎn

    - Tiểu Minh đang biểu diễn trên sân khấu.

  • - xiǎo míng 走上 zǒushàng 讲台 jiǎngtái

    - Tiểu Minh bước lên bục giảng.

  • - 小说 xiǎoshuō de 故事 gùshì bān dào 舞台 wǔtái shàng

    - Đưa câu chuyện trong tiểu thuyết lên sân khấu.

  • - 这个 zhègè 小说 xiǎoshuō 完稿 wángǎo le ma

    - Cuốn tiểu thuyết này xong chưa?

  • - 演讲稿 yǎnjiǎnggǎo 已经 yǐjīng 修改 xiūgǎi hǎo le

    - Bài phát biểu đã được chỉnh sửa xong rồi.

  • - 手忙脚乱 shǒumángjiǎoluàn 翻找 fānzhǎo 讲稿 jiǎnggǎo

    - Cô ấy luống cuống lật giở bài phát biểu.

  • - 常听 chángtīng 奶奶 nǎinai jiǎng de 故乡 gùxiāng shì 一座 yīzuò 依山傍水 yīshānbàngshuǐ de 小城 xiǎochéng

    - Tôi thường nghe bà tôi nói rằng quê hương của bà là một thị trấn nhỏ được bao quanh bởi núi và sông

  • - 爷爷 yéye bào zhe xiǎo 娃娃 wáwa 讲故事 jiǎnggùshì

    - Ông bế đứa cháu nhỏ kể chuyện.

  • - chū shàng 讲台 jiǎngtái hái zhēn yǒu 几分 jǐfēn 胆怯 dǎnqiè

    - Lần đầu lên bục giảng, cảm thấy hơi sợ sệt.

  • - zài shàng 台前 táiqián 很快 hěnkuài 复习 fùxí 一遍 yībiàn 演讲稿 yǎnjiǎnggǎo

    - Trước khi lên sân khấu, anh nhanh chóng xem lại bài phát biểu một lần.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 讲稿小搁台

Hình ảnh minh họa cho từ 讲稿小搁台

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 讲稿小搁台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các
    • Nét bút:一丨一丶丨フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLSR (手中尸口)
    • Bảng mã:U+6401
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 稿

    Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǎo
    • Âm hán việt: Cảo
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDYRB (竹木卜口月)
    • Bảng mã:U+7A3F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Giảng
    • Nét bút:丶フ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTT (戈女廿廿)
    • Bảng mã:U+8BB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao