Đọc nhanh: 讲稿小搁台 (giảng cảo tiểu các thai). Ý nghĩa là: Bục giảng kinh.
Ý nghĩa của 讲稿小搁台 khi là Danh từ
✪ Bục giảng kinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讲稿小搁台
- 他 耽搁 了 几个 小时
- Anh ấy đã bị trễ vài giờ.
- 她 贫嘴 地 讲 了 一个 小时
- Cô ấy tán dóc suốt một tiếng đồng hồ.
- 尽量 不要 讲 同事 朋友 的 小 八卦
- Cố gắng không nói chuyện phiếm về đồng nghiệp và bạn bè
- 给 小孩儿 起 名字 大有 讲究
- Đặt tên cho con cái rất được coi trọng.
- 登台 演讲
- lên diễn đàn diễn giảng
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 登台 讲演
- lên đài diễn thuyết.
- 面向 讲台
- mặt nhìn về diễn đàn.
- 看 ! 小心 台阶 !
- Chú ý! cẩn thận bậc thang.
- 尊严 的 讲台
- bục giảng tôn nghiêm
- 小明 在 台上 表演
- Tiểu Minh đang biểu diễn trên sân khấu.
- 小 明 走上 去 讲台
- Tiểu Minh bước lên bục giảng.
- 把 小说 里 的 故事 搬 到 舞台 上
- Đưa câu chuyện trong tiểu thuyết lên sân khấu.
- 这个 小说 完稿 了 吗 ?
- Cuốn tiểu thuyết này xong chưa?
- 演讲稿 已经 修改 好 了
- Bài phát biểu đã được chỉnh sửa xong rồi.
- 她 手忙脚乱 地 翻找 讲稿
- Cô ấy luống cuống lật giở bài phát biểu.
- 常听 奶奶 讲 , 她 的 故乡 是 一座 依山傍水 的 小城
- Tôi thường nghe bà tôi nói rằng quê hương của bà là một thị trấn nhỏ được bao quanh bởi núi và sông
- 爷爷 抱 着 小 娃娃 讲故事
- Ông bế đứa cháu nhỏ kể chuyện.
- 初 上 讲台 , 还 真 有 几分 胆怯
- Lần đầu lên bục giảng, cảm thấy hơi sợ sệt.
- 在 上 台前 他 很快 地 复习 一遍 演讲稿
- Trước khi lên sân khấu, anh nhanh chóng xem lại bài phát biểu một lần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 讲稿小搁台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 讲稿小搁台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
⺌›
⺍›
小›
搁›
稿›
讲›