订单确认书 Dìngdān quèrèn shū

Từ hán việt: 【đính đơn xác nhận thư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "订单确认书" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đính đơn xác nhận thư). Ý nghĩa là: Giấy xác nhận đặt hàng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 订单确认书 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 订单确认书 khi là Danh từ

Giấy xác nhận đặt hàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订单确认书

  • - yòng 订书 dìngshū dīng 一些 yīxiē 纸张 zhǐzhāng 订成 dìngchéng 一本 yīběn

    - Sử dụng ghim bấm để ghim một số tờ giấy thành một cuốn sách.

  • - yòng 剪刀 jiǎndāo jiāng 订书 dìngshū dīng 从文件 cóngwénjiàn 上取 shàngqǔ le 出来 chūlái

    - Anh ta dùng kéo để gỡ những chiếc ghim ra khỏi tài liệu.

  • - qǐng 确认 quèrèn nín 是否 shìfǒu néng 参加 cānjiā 晚宴 wǎnyàn

    - Vui lòng xác nhận liệu bạn có thể tham dự bữa tối không.

  • - 这部 zhèbù 书由张 shūyóuzhāng 先生 xiānsheng 编次 biāncì 王先生 wángxiānsheng 参订 cāndìng

    - bộ sách này do ông Trương biên soạn, ông Vương hiệu đính.

  • - 看着 kànzhe shū 描得 miáodé hěn 认真 rènzhēn

    - Anh ấy nhìn sách viết lại rất chăm chỉ.

  • - 全书 quánshū 分订 fēndìng 五册 wǔcè chú 分册 fēncè 目录 mùlù wài 第一册 dìyīcè 前面 qiánmiàn 还有 háiyǒu 全书 quánshū 总目 zǒngmù

    - cả bộ sách chia làm năm cuốn, trừ mục lục của mỗi cuốn, ở đầu mỗi cuốn còn có mục lục chung của cả bộ.

  • - 订书机 dìngshūjī

    - Máy đóng sách.

  • - 他们 tāmen zài 认真 rènzhēn 编修 biānxiū 书籍 shūjí

    - Họ đang biên soạn sách một cách chăm chỉ.

  • - 如果 rúguǒ xiǎng xià 订单 dìngdān 办公室 bàngōngshì zài 前面 qiánmiàn

    - Văn phòng có sẵn nếu bạn muốn đặt hàng.

  • - 承办 chéngbàn 会议 huìyì 单位 dānwèi 已经 yǐjīng 确认 quèrèn

    - Đơn vị tổ chức hội nghị đã được xác nhận.

  • - qǐng 确认 quèrèn 支付 zhīfù de 金额 jīné

    - Vui lòng xác nhận số tiền đã thanh toán.

  • - 订单 dìngdān 金额 jīné wèi sān qiān yuán

    - Số tiền của đơn hàng là 3000 tệ.

  • - 征订单 zhēngdìngdān

    - đơn đặt hàng

  • - 需要 xūyào 确认 quèrèn 订单 dìngdān zài 下单 xiàdān

    - Bạn cần xác nhận đơn hàng trước khi đặt.

  • - 我们 wǒmen xiǎng 取消 qǔxiāo 订单 dìngdān 订单号 dìngdānhào shì 000745

    - Tôi muốn hủy số thứ tự của tôi, số thứ tự của tôi là 000745.

  • - qǐng 确认 quèrèn de 订单 dìngdān 信息 xìnxī

    - Vui lòng xác nhận thông tin đơn hàng của bạn.

  • - 招商 zhāoshāng 单位 dānwèi 企业 qǐyè 签订 qiāndìng de 招商 zhāoshāng 协议书 xiéyìshū

    - Hợp đồng đầu tư được ký kết giữa đơn vị xúc tiến đầu tư và doanh nghiệp.

  • - qǐng 确认 quèrèn 发货 fāhuò 清单 qīngdān

    - Vui lòng xác nhận danh sách hàng hóa gửi.

  • - 已经 yǐjīng 确认 quèrèn le de 订单 dìngdān

    - Tôi đã xác nhận đơn đặt hàng của bạn.

  • - 确认 quèrèn le 我们 wǒmen 预订 yùdìng de 房间 fángjiān

    - Tôi đã xác nhận phòng mà chúng tôi đã đặt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 订单确认书

Hình ảnh minh họa cho từ 订单确认书

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 订单确认书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Què
    • Âm hán việt: Khác , Xác
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNBG (一口弓月土)
    • Bảng mã:U+786E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMN (戈女一弓)
    • Bảng mã:U+8BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Rèn
    • Âm hán việt: Nhận
    • Nét bút:丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVO (戈女人)
    • Bảng mã:U+8BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao