Đọc nhanh: 船舱签定确认书 (thuyền thương thiêm định xác nhận thư). Ý nghĩa là: Giấy chứng nhận ký kết tàu thuyền.
Ý nghĩa của 船舱签定确认书 khi là Danh từ
✪ Giấy chứng nhận ký kết tàu thuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船舱签定确认书
- 欸 , 我 不 太 确定 这件 事情
- Ừ, tôi không hoàn toàn chắc chắn về việc này.
- 舱 需要 定期维护
- Mô-đun cần bảo trì định kỳ.
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 议定书
- nghị định thư
- 基 目标 已 确定
- Mục tiêu cơ bản đã được xác định.
- 教授 说 做 实验 要 先 确定 实验 步骤
- Giáo sư cho rằng để làm một thí nghiệm, trước tiên bạn phải xác định các bước thực nghiệm.
- 请 按照 正确 的 格式 来 写 你 的 书评
- Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.
- 对 各种 方案 进行 优选 , 确定 出 最佳 方案
- đối với các phương án tiến hành lựa chọn phương án, xác định phương án nào tối ưu nhất.
- 这个 案子 定性 准确 , 量刑 恰当
- án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.
- 请 确保 枪栓 已 锁定
- Vui lòng đảm bảo chốt an toàn đã được khóa.
- 你 确定 是 一头 美洲狮
- Bạn có chắc đó không phải là sư tử núi
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 请 确认 您 是否 能 参加 晚宴
- Vui lòng xác nhận liệu bạn có thể tham dự bữa tối không.
- 晃动 的 船舱 恶心 了 不少 乘客
- Tàu rung chuyển khiến nhiều hành khách buồn nôn.
- 学校 决定 扩 图书馆 的 面积
- Trường học quyết định mở rộng diện tích của thư viện.
- 合同 的 签署 需要 甲方 确认
- Việc ký hợp đồng cần sự xác nhận của bên A.
- 我们 需要 签名 确认
- Chúng tôi cần ký tên để xác nhận.
- 我 认定 这样 做 是 正确 的
- Tôi tin rằng việc làm như vậy là đúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 船舱签定确认书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 船舱签定确认书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
定›
确›
签›
舱›
船›
认›