Đọc nhanh: 计算机应用技术 (kế toán cơ ứng dụng kĩ thuật). Ý nghĩa là: Ứng dụng kĩ thuật tính toán.
Ý nghĩa của 计算机应用技术 khi là Danh từ
✪ Ứng dụng kĩ thuật tính toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计算机应用技术
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 巴士 司机 技术 娴熟
- Kỹ năng lái xe của tài xế rất cừ.
- 要 想 把 数据 统计 得 很 准确 需要 更 先进 的 技术支持
- Để thu thập dữ liệu chính xác, cần có hỗ trợ kỹ thuật tiên tiến hơn.
- 手机 技术 日新月异
- Công nghệ điện thoại thay đổi từng ngày.
- 计算机 的 用途 不胜枚举
- Có vô số công dụng của máy tính.
- 他 技术 很 好 , 常用 削 击球
- Anh ta giỏi kỹ thuật, thường xuyên dùng cú đánh cắt.
- 他 对 计算机 编程 精通
- Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.
- 他 在 计算机 编程 方面 是 个 行家
- Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.
- 计算机 编程 需要 擅长 逻辑思维 的 人
- Lập trình máy tính đòi hỏi những người giỏi tư duy logic.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 应用 新 技术
- sử dụng kỹ thuật mới
- 她 不 懂 计算机技术
- Cô ấy không hiểu kỹ thuật máy tính.
- 我们 正在 使用 的 计算机 大多数 是 数字 计算机
- Hầu hết các máy tính mà chúng ta đang sử dụng là máy tính số.
- 超级 计算技术 取得 了 长足 的 进步
- Công nghệ kỹ thuật máy tính đã gặt hái được bước tiến dài.
- 他 的 计算机技术 非常 高超
- Kỹ thuật máy tính của anh ấy rất cao siêu.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 随着 技术 的 发展 , 手机 上网 应运而生
- Với sự phát triển của công nghệ, internet di động ra đời.
- 生物芯片 用 有机 分子 而 非 硅 或 锗 制造 的 计算机芯片
- Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.
- 他 很 懂 计算机技术
- Anh ấy rất hiểu công nghệ máy tính.
- 所有 的 计算机 都 使用 二进制 吗 ?
- Tất cả các máy tính đều sử dụng hệ thống nhị phân phải không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 计算机应用技术
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 计算机应用技术 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm应›
技›
术›
机›
用›
算›
计›