Đọc nhanh: 计算机工作者 (kế toán cơ công tá giả). Ý nghĩa là: Người làm công tác máy tính.
Ý nghĩa của 计算机工作者 khi là Danh từ
✪ Người làm công tác máy tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计算机工作者
- 我丧 了 工作 机会
- Tôi mất đi cơ hội công việc.
- 工作 时 , 少玩 手机
- Khi làm việc đừng nghịch điện thoại.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 工作 之前 , 先 做好 计划
- Trước khi làm việc, hãy chuẩn bị kế hoạch.
- 机要 工作
- công tác trọng yếu.
- 在 评奖 大会 上 许多 先进 工作者 受到 了 褒奖
- có nhiều nhân viên được khen thưởng trong cuộc họp xét loại.
- 工作 计划 中 包括 多项 事项
- Kế hoạch làm việc bao gồm nhiều hạng mục.
- 这台 笔记本 计算机 的 保修期 一年
- Máy tính xách tay này được bảo hành một năm.
- 工作母机
- Máy cái; máy chủ; máy chính.
- 我们 复制 了 计算机 磁盘 以防 意外
- Chúng tôi đã sao chép đĩa cứng máy tính để tránh những sự cố không mong muốn.
- 计算机 的 用途 不胜枚举
- Có vô số công dụng của máy tính.
- 讨论 工作 计划
- Thảo luận kế hoạch công tác.
- 科幻 工作者
- các nhà khoa học hoang tưởng.
- 机器人 代人 做 工作
- Robot thay người làm việc.
- 会计工作 很 重要
- Công việc kế toán rất quan trọng.
- 现今 人们 越来越 依赖 计算机 协助 工作
- Ngày nay, con người ngày càng phụ thuộc nhiều vào máy tính để hỗ trợ công việc.
- 她 对 计算机操作 很 熟练
- Cô ấy rất thành thạo sử dụng máy tính.
- 我 借助 计算机 来 完成 工作
- Tôi nhờ vào máy tính để hoàn thành công việc.
- 有 了 计算机 , 繁复 的 计算 工作 在 几秒钟 之内 就 可以 完成
- có máy tính thì những công việc tính toán phiền phức chỉ cần vài giây là xong.
- 计算机 是 统计 工作 的 利器
- máy tính là công cụ sắc bén trong công tác kế toán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 计算机工作者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 计算机工作者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
工›
机›
算›
者›
计›