Đọc nhanh: 视频点播传输 (thị tần điểm bá truyền thâu). Ý nghĩa là: Truyền video theo yêu cầu.
Ý nghĩa của 视频点播传输 khi là Danh từ
✪ Truyền video theo yêu cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视频点播传输
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 视频 加载 卡住 了
- Video bị đứng trong quá trình tải.
- 传播 先进经验
- truyền kinh nghiệm tiên tiến.
- 电视屏幕 有点 暗
- Màn hình tivi hơi mờ.
- 蟑螂 会 传播 疾病
- Con gián có thể truyền bệnh.
- 疾病 传播 得 非常 猛烈
- Bệnh dịch lây lan rất nhanh.
- 小猫 的 视频
- Đó là một video về một con mèo con.
- 我们 应该 避免 传播 八卦
- Chúng ta nên tránh việc lan truyền tin đồn.
- 哪个 电视台 播中 泰拳 王争 灞 赛 ?
- Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 消灭 计划生育 宣传 的 空白点
- loại bỏ những điểm thiếu sót trong kế hoạch tuyên truyền kế hoạch hoá gia đình.
- 小草 在 微风 下 频频点头
- Cỏ non chốc chốc lại đung đưa trong gió nhẹ.
- 正视 自己 的 缺点
- nghiêm chỉnh với khuyết điểm bản thân.
- 捷报频传
- tin chiến thắng liên tiếp báo về.
- 我 重置 了 视频 传输
- Tôi đặt lại nguồn cấp dữ liệu.
- 视频 播放 有时 会卡顿
- Video đôi khi bị gián đoạn khi phát.
- 请 暂停 播放 这个 视频
- Hãy tạm dừng phát video này.
- 她 上传 了 一个 教学 视频
- Cô ấy đã đăng một video dạy học.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 视频点播传输
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 视频点播传输 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
播›
点›
视›
输›
频›