Đọc nhanh: 语音邮件服务 (ngữ âm bưu kiện phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ hộp thư thoại.
Ý nghĩa của 语音邮件服务 khi là Danh từ
✪ dịch vụ hộp thư thoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语音邮件服务
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 这件 衣服 好看 啊 !
- Cái áo này đẹp quá!
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 这件 衣服 约艳
- Quần áo này đơn giản.
- 多层次 服务
- Phục vụ nhiều cấp độ.
- 这件 羽绒服 很 轻便
- Chiếc áo lông vũ này rất nhẹ.
- 我 买 了 一件 羽绒服
- Tôi đã mua một chiếc áo lông vũ.
- 这件 羽绒服 很 暖和
- Cái áo lông vũ này rất ấm.
- 姐姐 刚买 了 一件 羽绒服
- Chị gái tôi vừa mua một chiếc áo khoác lông vũ.
- 他 给 他 的 妻子 发邮件
- Anh ấy gửi email cho vợ.
- 他们 克服 了 语言障碍
- Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- 这家 店有 免费 早餐 服务
- Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 我 每天 会 处理 工作 邮件
- Tôi xử lý email công việc hàng ngày.
- 他 在 邮局 服务 了 三十年
- Ông ấy đã làm việc ở bưu điện trong ba mươi năm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 语音邮件服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 语音邮件服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
务›
服›
语›
邮›
音›