Đọc nhanh: 视频会议服务 (thị tần hội nghị phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ hội nghị truyền hình.
Ý nghĩa của 视频会议服务 khi là Danh từ
✪ dịch vụ hội nghị truyền hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视频会议服务
- 南安普顿 市议会 怎么办
- Hội đồng thành phố Southampton thì sao?
- 会议 安排 十分 合理
- Cuộc họp sắp xếp rất hợp lý.
- 这家 店有 免费 早餐 服务
- Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 视频 加载 卡住 了
- Video bị đứng trong quá trình tải.
- 会议 底下 安排 了 新 的 任务
- Sau cuộc họp sẽ có nhiệm vụ mới được sắp xếp.
- 国务院 总理 李克强 主持会议
- Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 国务会议
- hội nghị bàn quốc sự.
- 我 今天 有 会议 , 你 帮 我 烫 衣服 好 吗 ?
- Hôm nay anh có cuộc họp, em có thể giúp anh
- 这个 服务员 不会 算账
- Người phục vụ này không biết tính toán.
- 视频 播放 有时 会卡顿
- Video đôi khi bị gián đoạn khi phát.
- 这次 会议 跟 财务 有关
- Cuộc họp lần này liên quan đến tài chính.
- 你 务必 参加 今天 会议
- Bạn phải tham gia họp hôm nay.
- 他 穿 西服 去 参加 会议
- Anh ấy mặc vest để tham dự cuộc họp.
- 她 会 去 参加 一些 视频 交流 或 社交 媒体 会议
- Cô ấy đã tham dự vidcom và các hội nghị truyền thông xã hội khác
- 财务 董事 派 人 带 话 说 , 她 因 不能 出席会议 而 向 大家 道歉
- Người đại diện của Giám đốc Tài chính đã truyền lời cho biết, cô ấy xin lỗi mọi người vì không thể tham dự cuộc họp.
- 我 想 我要 去 视频 群聊 一会儿
- Tôi nghĩ tôi phải call video nhóm chat một lát.
- 这次 会议 明确 了 我们 的 方针 任务
- hội nghị lần này đã xác định rõ phương châm nhiệm vụ của chúng tôi.
- 我们 的 目标 是 服务 社会
- Mục tiêu của chúng tôi là phục vụ xã hội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 视频会议服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 视频会议服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
务›
服›
视›
议›
频›